Đến bao giờ các ngân hàng 0 đồng công bố báo cáo tài chính, câu trả lời đến giờ này là không. Vậy ngân hàng 0 đồng có ảnh hưởng đến ngân sách hay không, câu trả lời là có.
Tỷ giá ngoại tệ 09-04-2016
- Cập nhật : 09/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,600.65 | 16,700.86 | 16,850.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,727.23 | 16,879.14 | 17,098.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,047.69 | 23,210.16 | 23,417.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,353.15 | 3,458.38 |
EUR | EURO | 25,146.48 | 25,222.15 | 25,447.56 |
GBP | BRITISH POUND | 30,995.19 | 31,213.69 | 31,492.65 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.80 | 2,854.78 | 2,891.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.20 | 346.29 |
JPY | JAPANESE YEN | 201.75 | 203.79 | 205.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.18 | 20.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.15 | 76,671.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,618.96 | 5,691.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,635.43 | 2,718.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.23 | 363.61 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,694.85 | 2,762.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,253.12 | 16,367.69 | 16,580.15 |
THB | THAI BAHT | 620.72 | 620.72 | 646.64 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo