Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 11-04-2016
- Cập nhật : 11/04/2016
Cập nhật lúc 03:04:28 PM 11/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.230 | 33.460 |
Vàng SJC 10L | 33.230 | 33.460 |
Vàng SJC 1L | 33.230 | 33.460 |
Vàng SJC 5c | 33.230 | 33.480 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.230 | 33.490 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.190 | 33.490 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.890 | 33.490 |
Vàng nữ trang 99% | 32.458 | 33.158 |
Vàng nữ trang 75% | 23.870 | 25.270 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.277 | 19.677 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.717 | 14.117 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.480 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.480 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.490 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.480 |
Cập nhật lúc 02:05:17 PM 11/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.180 | 33.450 |
Vàng SJC 10L | 33.180 | 33.450 |
Vàng SJC 1L | 33.180 | 33.450 |
Vàng SJC 5c | 33.180 | 33.470 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.180 | 33.480 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.200 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.900 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99% | 32.468 | 33.168 |
Vàng nữ trang 75% | 23.878 | 25.278 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.282 | 19.682 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.721 | 14.121 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.470 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.470 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.470 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.470 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.470 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.480 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.180 | 33.470 |
Cập nhật lúc 08:35:16 AM 11/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.150 | 33.420 |
Vàng SJC 10L | 33.150 | 33.420 |
Vàng SJC 1L | 33.150 | 33.420 |
Vàng SJC 5c | 33.150 | 33.440 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.150 | 33.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.170 | 33.470 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.870 | 33.470 |
Vàng nữ trang 99% | 32.439 | 33.139 |
Vàng nữ trang 75% | 23.855 | 25.255 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.265 | 19.665 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.708 | 14.108 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.440 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.440 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.440 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.440 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.140 | 33.440 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.120 | 33.450 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.150 | 33.440 |
Cập nhật lúc 00:03:03 AM 11/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.050 | 33.280 |
Vàng SJC 10L | 33.050 | 33.280 |
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.280 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.300 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.310 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.030 | 33.280 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.680 | 33.280 |
Vàng nữ trang 99% | 32.250 | 32.950 |
Vàng nữ trang 75% | 23.712 | 25.112 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.154 | 19.554 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.629 | 14.029 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.300 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.300 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.300 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.300 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.300 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.310 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.300 |