Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 07-01-2016
- Cập nhật : 07/01/2016
Cập nhật lúc 03:09:33 PM 07/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.730 | 33.010 |
Vàng SJC 10L | 32.730 | 33.010 |
Vàng SJC 1L | 32.730 | 33.010 |
Vàng SJC 5c | 32.730 | 33.030 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.730 | 33.040 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.310 | 30.610 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.760 | 30.610 |
Vàng nữ trang 99% | 29.457 | 30.307 |
Vàng nữ trang 75% | 21.710 | 23.110 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.597 | 17.997 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.516 | 12.916 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.030 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.030 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.030 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.030 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.030 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.040 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.030 |
Cập nhật lúc 10:58:19 AM 07/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.720 | 33.000 |
Vàng SJC 10L | 32.720 | 33.000 |
Vàng SJC 1L | 32.720 | 33.000 |
Vàng SJC 5c | 32.720 | 33.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.720 | 33.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.350 | 30.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.800 | 30.650 |
Vàng nữ trang 99% | 29.497 | 30.347 |
Vàng nữ trang 75% | 21.740 | 23.140 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.621 | 18.021 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.532 | 12.932 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.690 | 33.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Cập nhật lúc 08:55:17 AM 07/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.670 | 32.950 |
Vàng SJC 10L | 32.670 | 32.950 |
Vàng SJC 1L | 32.670 | 32.950 |
Vàng SJC 5c | 32.670 | 32.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.670 | 32.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.330 | 30.630 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.780 | 30.630 |
Vàng nữ trang 99% | 29.477 | 30.327 |
Vàng nữ trang 75% | 21.725 | 23.125 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.609 | 18.009 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.524 | 12.924 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.970 |
Cập nhật lúc 00:02:31 AM 07/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 10L | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 1L | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 5c | 32.610 | 32.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.610 | 32.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.150 | 30.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.600 | 30.450 |
Vàng nữ trang 99% | 29.299 | 30.149 |
Vàng nữ trang 75% | 21.590 | 22.990 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.504 | 17.904 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.449 | 12.849 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |