Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 27-06-2016
- Cập nhật : 27/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,279.68 | 16,377.95 | 16,653.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,822.36 | 16,975.14 | 17,191.61 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,589.98 | 22,749.22 | 23,131.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,254.40 | 3,355.77 |
EUR | EURO | 24,236.62 | 24,309.55 | 24,817.31 |
GBP | BRITISH POUND | 29,371.70 | 29,578.75 | 30,196.57 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.14 | 2,861.17 | 2,897.65 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.55 | 341.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.27 | 217.44 | 221.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.82 | 19.43 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,858.25 | 76,741.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,388.78 | 5,457.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,559.93 | 2,639.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.23 | 379.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,944.59 | 6,176.66 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,582.91 | 2,647.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,174.84 | 16,288.86 | 16,562.70 |
THB | THAI BAHT | 618.56 | 618.56 | 644.24 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/06/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,320.12 | 16,418.63 | 16,705.87 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,845.94 | 16,998.93 | 17,227.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,551.22 | 22,710.19 | 23,107.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,256.93 | 3,360.63 |
EUR | EURO | 24,247.96 | 24,320.92 | 24,845.61 |
GBP | BRITISH POUND | 29,351.99 | 29,558.90 | 30,196.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.08 | 2,858.09 | 2,896.48 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.10 | 341.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 213.96 | 216.12 | 220.78 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.82 | 19.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,792.11 | 76,724.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,389.19 | 5,461.58 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.22 | 2,644.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.02 | 379.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,939.26 | 6,175.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,585.65 | 2,652.02 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,160.36 | 16,274.28 | 16,559.00 |
THB | THAI BAHT | 618.18 | 618.18 | 644.28 |
USD | US DOLLAR | 22,295.00 | 22,295.00 | 22,365.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/06/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,289.31 | 16,387.64 | 16,674.34 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,927.67 | 17,081.40 | 17,310.86 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,525.81 | 22,684.60 | 23,081.46 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.92 | 3,391.58 |
EUR | EURO | 24,481.42 | 24,555.09 | 25,084.83 |
GBP | BRITISH POUND | 30,444.46 | 30,659.07 | 31,320.49 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.22 | 2,859.23 | 2,897.64 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 327.99 | 341.02 |
JPY | JAPANESE YEN | 212.61 | 214.76 | 219.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,743.24 | 76,673.64 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,430.09 | 5,503.03 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,590.28 | 2,672.76 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.89 | 379.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,938.95 | 6,174.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.71 | 2,664.39 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,212.80 | 16,327.09 | 16,612.73 |
THB | THAI BAHT | 619.41 | 619.41 | 645.56 |
USD | US DOLLAR | 22,295.00 | 22,295.00 | 22,365.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo