Trao đổi với báo chí bên hành lang Quốc hội ngày 24-10, Phó Thủ tướng Chính phủ Vũ Văn Ninh (ảnh) khẳng định, việc phát hành trái phiếu Chính phủ ra thị trường quốc tế là để cơ cấu lại nợ nước ngoài trên quan điểm đảm bảo lợi ích quốc gia cao nhất.
Giá vàng SJC 27-06-2016
- Cập nhật : 27/06/2016
Cập nhật lúc 02:01:32 PM 27/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 10L | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 1L | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 5c | 34.850 | 35.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.850 | 35.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.850 | 35.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.550 | 35.350 |
Vàng nữ trang 99% | 34.200 | 35.000 |
Vàng nữ trang 75% | 25.465 | 26.665 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.561 | 20.761 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.692 | 14.892 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.840 | 35.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.840 | 35.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Cập nhật lúc 09:44:24 AM 27/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 10L | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 1L | 34.850 | 35.350 |
Vàng SJC 5c | 34.850 | 35.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.850 | 35.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.850 | 35.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.550 | 35.350 |
Vàng nữ trang 99% | 34.200 | 35.000 |
Vàng nữ trang 75% | 25.465 | 26.665 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.561 | 20.761 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.692 | 14.892 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.840 | 35.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.840 | 35.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.820 | 35.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.850 | 35.370 |
Cập nhật lúc 08:42:35 AM 27/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.950 | 35.450 |
Vàng SJC 10L | 34.950 | 35.450 |
Vàng SJC 1L | 34.950 | 35.450 |
Vàng SJC 5c | 34.950 | 35.470 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.950 | 35.480 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.950 | 35.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.650 | 35.450 |
Vàng nữ trang 99% | 34.299 | 35.099 |
Vàng nữ trang 75% | 25.540 | 26.740 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.619 | 20.819 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.734 | 14.934 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.950 | 35.470 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.950 | 35.470 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.940 | 35.470 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.950 | 35.470 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.940 | 35.470 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.920 | 35.480 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.950 | 35.470 |
Cập nhật lúc 00:23:30 AM 27/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 10L | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 1L | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 5c | 34.650 | 35.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.650 | 35.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.600 | 35.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.300 | 35.100 |
Vàng nữ trang 99% | 33.952 | 34.752 |
Vàng nữ trang 75% | 25.278 | 26.478 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.415 | 20.615 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.588 | 14.788 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.640 | 35.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.640 | 35.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.620 | 35.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |