Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 26-06-2016
- Cập nhật : 26/06/2016
Cập nhật lúc 00:23:30 AM 26/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 10L | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 1L | 34.650 | 35.150 |
Vàng SJC 5c | 34.650 | 35.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.650 | 35.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.600 | 35.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.300 | 35.100 |
Vàng nữ trang 99% | 33.952 | 34.752 |
Vàng nữ trang 75% | 25.278 | 26.478 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.415 | 20.615 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.588 | 14.788 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.640 | 35.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.640 | 35.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.620 | 35.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.650 | 35.170 |