Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Tỷ giá ngoại tệ 28-06-2016
- Cập nhật : 28/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,285.07 | 16,383.37 | 16,529.76 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,856.37 | 17,009.46 | 17,230.24 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,544.09 | 22,703.01 | 22,951.74 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,261.99 | 3,364.36 |
EUR | EURO | 24,442.61 | 24,516.16 | 24,735.24 |
GBP | BRITISH POUND | 29,238.62 | 29,444.73 | 29,707.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.95 | 2,857.96 | 2,895.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 327.85 | 340.73 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.78 | 217.96 | 219.91 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.96 | 19.58 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,751.14 | 76,647.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,409.01 | 5,479.22 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,571.16 | 2,651.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.75 | 378.93 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,940.94 | 6,174.26 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,581.01 | 2,646.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,247.38 | 16,361.91 | 16,508.12 |
THB | THAI BAHT | 620.32 | 620.32 | 646.22 |
USD | US DOLLAR | 22,285.00 | 22,285.00 | 22,355.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/06/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,248.95 | 16,347.03 | 16,493.10 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,825.32 | 16,978.12 | 17,198.48 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,537.61 | 22,696.49 | 22,945.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,258.66 | 3,360.92 |
EUR | EURO | 24,419.29 | 24,492.77 | 24,711.62 |
GBP | BRITISH POUND | 29,176.75 | 29,382.43 | 29,644.98 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.63 | 2,858.64 | 2,895.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 327.80 | 340.67 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.28 | 218.46 | 220.41 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.85 | 19.47 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,767.67 | 76,664.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,401.00 | 5,471.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,565.97 | 2,646.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.59 | 378.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,942.28 | 6,175.64 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,577.82 | 2,642.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,218.78 | 16,333.11 | 16,479.06 |
THB | THAI BAHT | 619.58 | 619.58 | 645.45 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/06/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,432.32 | 16,531.51 | 16,679.22 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,895.14 | 17,048.58 | 17,269.86 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,637.11 | 22,796.69 | 23,046.44 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,270.93 | 3,373.57 |
EUR | EURO | 24,514.57 | 24,588.34 | 24,808.05 |
GBP | BRITISH POUND | 29,582.84 | 29,791.38 | 30,057.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.22 | 2,859.23 | 2,896.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.03 | 340.91 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.42 | 217.60 | 219.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.95 | 19.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,792.11 | 76,690.12 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,426.77 | 5,497.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.71 | 2,681.29 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.07 | 381.75 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,938.95 | 6,172.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.67 | 2,670.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,296.62 | 16,411.50 | 16,558.15 |
THB | THAI BAHT | 619.93 | 619.93 | 645.82 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo