Lỗ luỹ kế đến cuối năm 2015 của Vinafood 2 là 1.114 tỷ đồng, bằng 30,4% vốn chủ sở hữu. Trong đó, riêng công ty mẹ lỗ 31 tỷ đồng trong năm 2015 sau khi lỗ 873 tỷ đồng trong năm trước đó.
Tỷ giá ngoại tệ 28-06-2016
- Cập nhật : 28/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,285.07 | 16,383.37 | 16,529.76 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,856.37 | 17,009.46 | 17,230.24 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,544.09 | 22,703.01 | 22,951.74 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,261.99 | 3,364.36 |
EUR | EURO | 24,442.61 | 24,516.16 | 24,735.24 |
GBP | BRITISH POUND | 29,238.62 | 29,444.73 | 29,707.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.95 | 2,857.96 | 2,895.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 327.85 | 340.73 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.78 | 217.96 | 219.91 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.96 | 19.58 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,751.14 | 76,647.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,409.01 | 5,479.22 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,571.16 | 2,651.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.75 | 378.93 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,940.94 | 6,174.26 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,581.01 | 2,646.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,247.38 | 16,361.91 | 16,508.12 |
THB | THAI BAHT | 620.32 | 620.32 | 646.22 |
USD | US DOLLAR | 22,285.00 | 22,285.00 | 22,355.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/06/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,248.95 | 16,347.03 | 16,493.10 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,825.32 | 16,978.12 | 17,198.48 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,537.61 | 22,696.49 | 22,945.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,258.66 | 3,360.92 |
EUR | EURO | 24,419.29 | 24,492.77 | 24,711.62 |
GBP | BRITISH POUND | 29,176.75 | 29,382.43 | 29,644.98 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.63 | 2,858.64 | 2,895.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 327.80 | 340.67 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.28 | 218.46 | 220.41 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.85 | 19.47 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,767.67 | 76,664.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,401.00 | 5,471.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,565.97 | 2,646.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.59 | 378.73 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,942.28 | 6,175.64 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,577.82 | 2,642.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,218.78 | 16,333.11 | 16,479.06 |
THB | THAI BAHT | 619.58 | 619.58 | 645.45 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/06/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,432.32 | 16,531.51 | 16,679.22 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,895.14 | 17,048.58 | 17,269.86 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,637.11 | 22,796.69 | 23,046.44 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,270.93 | 3,373.57 |
EUR | EURO | 24,514.57 | 24,588.34 | 24,808.05 |
GBP | BRITISH POUND | 29,582.84 | 29,791.38 | 30,057.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.22 | 2,859.23 | 2,896.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.03 | 340.91 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.42 | 217.60 | 219.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.95 | 19.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,792.11 | 76,690.12 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,426.77 | 5,497.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.71 | 2,681.29 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.07 | 381.75 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,938.95 | 6,172.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.67 | 2,670.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,296.62 | 16,411.50 | 16,558.15 |
THB | THAI BAHT | 619.93 | 619.93 | 645.82 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo