Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 24-06-2016
- Cập nhật : 24/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,136.70 | 16,234.10 | 16,518.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,913.23 | 17,066.83 | 17,296.08 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,628.24 | 22,787.75 | 23,186.42 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.03 | 3,370.02 |
EUR | EURO | 24,054.20 | 24,126.58 | 24,898.57 |
GBP | BRITISH POUND | 29,188.99 | 29,394.75 | 30,648.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.11 | 2,860.13 | 2,898.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.21 | 344.37 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.54 | 217.72 | 227.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 19.66 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,078.65 | 77,022.35 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,445.97 | 5,519.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,568.67 | 2,650.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.81 | 379.16 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,940.12 | 6,176.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.06 | 2,645.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,159.23 | 16,273.14 | 16,557.83 |
THB | THAI BAHT | 617.62 | 617.62 | 643.70 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/06/2016 11:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,750.22 | 16,851.33 | 17,001.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,251.06 | 17,407.73 | 17,633.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,099.79 | 23,262.63 | 23,470.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,363.20 | 3,468.74 |
EUR | EURO | 25,213.35 | 25,289.22 | 25,515.21 |
GBP | BRITISH POUND | 32,785.24 | 33,016.35 | 33,311.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.11 | 2,858.12 | 2,895.22 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.84 | 343.83 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.82 | 211.94 | 213.83 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.44 | 20.07 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,012.27 | 76,918.97 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,521.05 | 5,592.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,686.33 | 2,770.63 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.23 | 386.84 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.48 | 6,167.55 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,697.89 | 2,765.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,505.57 | 16,621.92 | 16,837.68 |
THB | THAI BAHT | 621.45 | 621.45 | 647.40 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo