Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 25-06-2016
- Cập nhật : 25/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,289.31 | 16,387.64 | 16,674.34 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,927.67 | 17,081.40 | 17,310.86 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,525.81 | 22,684.60 | 23,081.46 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.92 | 3,391.58 |
EUR | EURO | 24,481.42 | 24,555.09 | 25,084.83 |
GBP | BRITISH POUND | 30,444.46 | 30,659.07 | 31,320.49 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.22 | 2,859.23 | 2,897.64 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 327.99 | 341.02 |
JPY | JAPANESE YEN | 212.61 | 214.76 | 219.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,743.24 | 76,673.64 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,430.09 | 5,503.03 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,590.28 | 2,672.76 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.89 | 379.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,938.95 | 6,174.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.71 | 2,664.39 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,212.80 | 16,327.09 | 16,612.73 |
THB | THAI BAHT | 619.41 | 619.41 | 645.56 |
USD | US DOLLAR | 22,295.00 | 22,295.00 | 22,365.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo