Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 29-06-2016
- Cập nhật : 29/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,305.71 | 16,404.13 | 16,550.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,860.36 | 17,013.48 | 17,234.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,456.36 | 22,614.66 | 22,862.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,267.86 | 3,370.41 |
EUR | EURO | 24,568.50 | 24,642.43 | 25,479.27 |
GBP | BRITISH POUND | 29,351.19 | 29,558.10 | 29,822.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.69 | 2,857.69 | 2,894.78 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.46 | 341.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.21 | 217.38 | 219.32 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 19.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,734.61 | 76,630.39 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,465.11 | 5,536.05 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,591.16 | 2,672.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.81 | 388.79 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,939.61 | 6,172.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,590.99 | 2,656.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,319.44 | 16,434.48 | 16,581.34 |
THB | THAI BAHT | 620.71 | 620.71 | 646.63 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/06/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,342.54 | 16,441.19 | 16,588.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,867.04 | 17,020.22 | 17,241.15 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,464.61 | 22,622.97 | 22,870.83 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,265.57 | 3,368.05 |
EUR | EURO | 24,474.88 | 24,548.53 | 24,767.91 |
GBP | BRITISH POUND | 29,351.26 | 29,558.17 | 29,822.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.45 | 2,856.45 | 2,893.52 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.27 | 341.16 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.50 | 216.67 | 218.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.13 | 19.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,470.08 | 5,541.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,591.71 | 2,673.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.99 | 386.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.95 | 6,170.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,591.32 | 2,656.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,313.33 | 16,428.33 | 16,575.14 |
THB | THAI BAHT | 620.08 | 620.08 | 645.97 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/06/2016 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,327.10 | 16,425.65 | 16,572.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,861.86 | 17,014.99 | 17,235.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,473.77 | 22,632.20 | 22,880.16 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,270.04 | 3,372.66 |
EUR | EURO | 24,501.45 | 24,575.18 | 24,794.79 |
GBP | BRITISH POUND | 29,388.75 | 29,595.92 | 29,860.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.42 | 2,856.41 | 2,893.49 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.64 | 341.54 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.56 | 216.73 | 218.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.08 | 19.70 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,457.96 | 5,528.80 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,591.59 | 2,672.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.71 | 386.21 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.95 | 6,170.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,593.03 | 2,658.40 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,301.28 | 16,416.19 | 16,562.89 |
THB | THAI BAHT | 620.26 | 620.26 | 646.15 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/06/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,318.26 | 16,416.76 | 16,563.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,892.98 | 17,046.40 | 17,267.67 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,526.63 | 22,685.43 | 22,933.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,265.96 | 3,368.45 |
EUR | EURO | 24,474.88 | 24,548.53 | 24,767.91 |
GBP | BRITISH POUND | 29,360.08 | 29,567.05 | 29,831.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.45 | 2,856.45 | 2,893.52 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.38 | 341.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.44 | 217.62 | 219.57 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.99 | 19.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,701.55 | 76,596.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,419.91 | 5,490.27 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,577.51 | 2,658.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.88 | 380.31 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,937.27 | 6,170.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,591.84 | 2,657.18 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,246.03 | 16,360.55 | 16,506.75 |
THB | THAI BAHT | 619.38 | 619.38 | 645.24 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo