USD quay đầu giảm sau số liệu kinh tế trái chiều
Vàng phục hồi nhẹ trong phiên cuối tuần, song độ lạc quan kém dần
Tỷ giá im lìm trong ngày nghỉ Lễ
Giá vàng chốt tuần giảm đầu tiên trong 3 tuần
Giá vàng SJC 24-11-2015
- Cập nhật : 24/11/2015
Cập nhật lúc 02:12:16 PM 24/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.040 | 33.270 |
Vàng SJC 5c | 33.040 | 33.290 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.040 | 33.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.120 | 30.420 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.570 | 30.420 |
Vàng nữ trang 99% | 29.269 | 30.119 |
Vàng nữ trang 75% | 21.517 | 22.967 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.437 | 17.887 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.386 | 12.836 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.290 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.290 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.290 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.290 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.290 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.010 | 33.300 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.290 |
Cập nhật lúc 10:13:10 AM 24/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.020 | 33.260 |
Vàng SJC 5c | 33.020 | 33.280 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.020 | 33.290 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.110 | 30.410 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.560 | 30.410 |
Vàng nữ trang 99% | 29.259 | 30.109 |
Vàng nữ trang 75% | 21.510 | 22.960 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.431 | 17.881 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.382 | 12.832 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.280 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.280 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.010 | 33.280 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.280 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.010 | 33.280 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.290 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.280 |
Cập nhật lúc 09:44:56 AM 24/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.290 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.310 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.320 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.140 | 30.440 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.590 | 30.440 |
Vàng nữ trang 99% | 29.289 | 30.139 |
Vàng nữ trang 75% | 21.532 | 22.982 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.448 | 17.898 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.395 | 12.845 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.320 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |