Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 27-11-2015
- Cập nhật : 27/11/2015
Cập nhật lúc 02:10:29 PM 27/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.000 | 33.250 |
Vàng SJC 5c | 33.000 | 33.270 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.000 | 33.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.920 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.370 | 30.220 |
Vàng nữ trang 99% | 29.071 | 29.921 |
Vàng nữ trang 75% | 21.367 | 22.817 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.320 | 17.770 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.303 | 12.753 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.270 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.990 | 33.270 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.970 | 33.280 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.000 | 33.270 |
Cập nhật lúc 08:47:44 AM 27/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.060 | 33.300 |
Vàng SJC 5c | 33.060 | 33.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.060 | 33.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.450 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.150 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.427 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.367 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.336 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Cập nhật lúc 08:03:20 AM 27/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.290 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.310 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.320 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.450 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.150 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.427 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.367 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.336 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.320 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Cập nhật lúc 00:02:11 PM 27/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.290 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.310 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.320 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.450 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.150 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.427 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.367 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.336 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.310 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.320 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |