Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 25-11-2015
- Cập nhật : 25/11/2015
Cập nhật lúc 01:38:06 PM 25/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.060 | 33.300 |
Vàng SJC 5c | 33.060 | 33.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.060 | 33.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.150 | 30.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.600 | 30.450 |
Vàng nữ trang 99% | 29.299 | 30.149 |
Vàng nữ trang 75% | 21.540 | 22.990 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.454 | 17.904 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.399 | 12.849 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Cập nhật lúc 10:39:09 AM 25/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.060 | 33.300 |
Vàng SJC 5c | 33.060 | 33.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.060 | 33.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.150 | 30.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.600 | 30.450 |
Vàng nữ trang 99% | 29.299 | 30.149 |
Vàng nữ trang 75% | 21.540 | 22.990 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.454 | 17.904 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.399 | 12.849 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.320 |
Cập nhật lúc 00:02:52 PM 25/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.060 | 33.290 |
Vàng SJC 5c | 33.060 | 33.310 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.060 | 33.320 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.140 | 30.440 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.590 | 30.440 |
Vàng nữ trang 99% | 29.289 | 30.139 |
Vàng nữ trang 75% | 21.532 | 22.982 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.448 | 17.898 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.395 | 12.845 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.310 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.310 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.310 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.310 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.030 | 33.320 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.310 |