Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 12-12-2015
- Cập nhật : 12/12/2015
Cập nhật lúc 10:19:59 AM 12/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.920 | 33.170 |
Vàng SJC 5c | 32.920 | 33.190 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.920 | 33.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.080 | 30.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.480 | 30.380 |
Vàng nữ trang 99% | 29.179 | 30.079 |
Vàng nữ trang 75% | 21.537 | 22.937 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.463 | 17.863 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.420 | 12.820 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.190 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.190 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.190 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.190 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.190 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.200 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.190 |
Cập nhật lúc 07:51:20 AM 12/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.890 | 33.140 |
Vàng SJC 5c | 32.890 | 33.160 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.890 | 33.170 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.050 | 30.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.450 | 30.350 |
Vàng nữ trang 99% | 29.150 | 30.050 |
Vàng nữ trang 75% | 21.515 | 22.915 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.446 | 17.846 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.407 | 12.807 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.160 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.160 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.880 | 33.160 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.160 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.880 | 33.160 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.860 | 33.170 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.160 |
Cập nhật lúc 00:08:05 PM 12/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.890 | 33.140 |
Vàng SJC 5c | 32.890 | 33.160 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.890 | 33.170 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.990 | 30.290 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.390 | 30.290 |
Vàng nữ trang 99% | 29.090 | 29.990 |
Vàng nữ trang 75% | 21.470 | 22.870 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.411 | 17.811 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.382 | 12.782 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.160 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.160 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.880 | 33.160 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.160 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.880 | 33.160 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.860 | 33.170 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.160 |