Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 14-12-2015
- Cập nhật : 14/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,032.15 | 16,128.92 | 16,283.75 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,156.18 | 16,302.91 | 16,525.38 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,595.53 | 22,754.81 | 22,973.25 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,257.92 | 3,362.37 |
EUR | EURO | 24,494.09 | 24,567.79 | 24,803.63 |
GBP | BRITISH POUND | 33,813.08 | 34,051.44 | 34,378.31 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,866.95 | 2,887.16 | 2,926.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.46 | 343.44 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.14 | 184.99 | 186.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.96 | 19.10 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,120.14 | 75,464.31 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,180.77 | 5,251.47 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,552.35 | 2,634.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.87 | 356.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,826.28 | 6,196.29 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,610.20 | 2,677.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,751.53 | 15,862.57 | 16,079.03 |
THB | THAI BAHT | 611.83 | 611.83 | 637.79 |
USD | US DOLLAR | 22,475.00 | 22,475.00 | 22,545.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/12/2015 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,952.01 | 16,048.30 | 16,198.79 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,112.41 | 16,258.74 | 16,476.98 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,611.74 | 22,771.14 | 22,984.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,259.67 | 3,363.43 |
EUR | EURO | 24,509.31 | 24,583.06 | 24,813.57 |
GBP | BRITISH POUND | 33,773.30 | 34,011.38 | 34,330.30 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.80 | 2,883.99 | 2,922.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.34 | 342.20 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.51 | 185.36 | 187.10 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.90 | 19.03 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,087.13 | 75,413.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,161.87 | 5,231.16 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,547.99 | 2,629.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.19 | 356.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,820.89 | 6,189.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,610.21 | 2,677.18 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,715.10 | 15,825.88 | 16,038.31 |
THB | THAI BAHT | 610.13 | 610.13 | 635.88 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/12/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,145.68 | 16,243.14 | 16,395.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,222.15 | 16,369.48 | 16,589.21 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,522.43 | 22,681.20 | 22,893.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,254.83 | 3,358.44 |
EUR | EURO | 24,469.12 | 24,542.75 | 24,772.89 |
GBP | BRITISH POUND | 33,704.36 | 33,941.95 | 34,260.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.83 | 2,884.02 | 2,922.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.10 | 344.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.70 | 183.54 | 185.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 19.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,038.94 | 75,363.89 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,219.73 | 5,289.80 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.33 | 2,642.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.30 | 361.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.82 | 6,190.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.54 | 2,681.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,778.78 | 15,890.01 | 16,103.30 |
THB | THAI BAHT | 611.83 | 611.83 | 637.65 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/12/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo