Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 12-12-2015
- Cập nhật : 12/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,145.68 | 16,243.14 | 16,395.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,222.15 | 16,369.48 | 16,589.21 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,522.43 | 22,681.20 | 22,893.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,254.83 | 3,358.44 |
EUR | EURO | 24,469.12 | 24,542.75 | 24,772.89 |
GBP | BRITISH POUND | 33,704.36 | 33,941.95 | 34,260.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.83 | 2,884.02 | 2,922.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.10 | 344.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.70 | 183.54 | 185.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 19.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,038.94 | 75,363.89 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,219.73 | 5,289.80 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.33 | 2,642.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.30 | 361.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.82 | 6,190.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.54 | 2,681.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,778.78 | 15,890.01 | 16,103.30 |
THB | THAI BAHT | 611.83 | 611.83 | 637.65 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/12/2015 00:09 và chỉ mang tính chất tham khảo