Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 25-09-2015
- Cập nhật : 25/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,648.02 | 15,742.47 | 15,883.03 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,625.23 | 16,776.22 | 16,993.86 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,715.27 | 22,875.40 | 23,079.65 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.16 | 3,417.10 |
EUR | EURO | 24,903.43 | 24,978.37 | 25,201.40 |
GBP | BRITISH POUND | 33,879.17 | 34,118.00 | 34,422.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.17 | 2,883.35 | 2,920.75 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.08 | 346.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.98 | 185.84 | 187.50 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.80 | 18.93 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,385.63 | 75,688.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,104.14 | 5,170.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,607.43 | 2,689.24 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.36 | 380.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.60 | 6,185.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,637.64 | 2,704.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,593.47 | 15,703.39 | 15,907.11 |
THB | THAI BAHT | 608.99 | 608.99 | 634.41 |
USD | US DOLLAR | 22,455.00 | 22,455.00 | 22,515.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/09/2015 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,589.16 | 15,683.26 | 15,823.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,610.23 | 16,761.08 | 16,978.51 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,724.96 | 22,885.16 | 23,089.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,320.10 | 3,424.26 |
EUR | EURO | 24,962.57 | 25,037.68 | 25,261.23 |
GBP | BRITISH POUND | 33,848.91 | 34,087.52 | 34,391.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.76 | 2,883.95 | 2,921.36 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.89 | 346.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.63 | 186.49 | 188.15 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.74 | 18.87 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,280.55 | 75,579.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,097.13 | 5,163.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,614.32 | 2,696.34 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.31 | 378.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.98 | 6,187.60 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.08 | 2,707.65 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,579.42 | 15,689.24 | 15,892.77 |
THB | THAI BAHT | 608.45 | 608.45 | 633.85 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/09/2015 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,592.37 | 15,686.49 | 15,826.55 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,599.06 | 16,749.81 | 16,967.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,717.59 | 22,877.73 | 23,082.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,317.52 | 3,421.61 |
EUR | EURO | 24,941.39 | 25,016.44 | 25,239.81 |
GBP | BRITISH POUND | 33,839.16 | 34,077.70 | 34,381.98 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.24 | 2,883.42 | 2,920.83 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.11 | 347.01 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.26 | 185.11 | 187.88 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 18.88 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,264.25 | 75,562.82 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,108.81 | 5,175.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,610.69 | 2,692.60 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.41 | 378.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,820.69 | 6,186.23 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.80 | 2,705.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,580.33 | 15,690.16 | 15,893.71 |
THB | THAI BAHT | 608.48 | 608.48 | 633.88 |
USD | US DOLLAR | 22,455.00 | 22,455.00 | 22,515.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/09/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,503.35 | 15,596.93 | 15,736.19 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,627.73 | 16,778.74 | 16,996.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,764.11 | 22,924.58 | 23,129.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,323.45 | 3,427.72 |
EUR | EURO | 24,990.49 | 25,065.69 | 25,289.50 |
GBP | BRITISH POUND | 33,939.21 | 34,178.46 | 34,483.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.39 | 2,883.57 | 2,920.98 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.35 | 347.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.62 | 186.48 | 188.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,385.63 | 75,688.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,142.91 | 5,209.62 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,637.55 | 2,720.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 328.10 | 375.83 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.60 | 6,185.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,644.87 | 2,711.52 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,589.09 | 15,698.98 | 15,902.64 |
THB | THAI BAHT | 608.15 | 608.15 | 633.53 |
USD | US DOLLAR | 22,455.00 | 22,455.00 | 22,515.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/09/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo