Tuy tốc độ tăng nợ xấu có giảm nhưng quy mô vẫn lớn và là một rào cản đối với hoạt động ngân hàng.
Tỷ giá ngoại tệ 23-09-2015
- Cập nhật : 23/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,726.53 | 15,821.46 | 15,962.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,665.44 | 16,816.79 | 17,034.96 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,765.24 | 22,925.72 | 23,130.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,296.79 | 3,400.23 |
EUR | EURO | 24,779.75 | 24,854.31 | 25,076.24 |
GBP | BRITISH POUND | 34,092.08 | 34,332.41 | 34,638.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.25 | 2,881.42 | 2,918.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.25 | 348.20 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.20 | 186.06 | 187.72 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.90 | 19.03 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,288.10 | 75,587.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,163.24 | 5,230.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.91 | 2,752.65 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.59 | 378.68 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.49 | 6,181.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,639.83 | 2,706.37 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,645.73 | 15,756.02 | 15,960.43 |
THB | THAI BAHT | 610.60 | 610.60 | 636.09 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/09/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,835.51 | 15,931.10 | 16,073.36 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,703.18 | 16,854.87 | 17,073.53 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,826.04 | 22,986.95 | 23,192.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,316.10 | 3,420.14 |
EUR | EURO | 24,931.44 | 25,006.46 | 25,229.75 |
GBP | BRITISH POUND | 34,394.26 | 34,636.72 | 34,946.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.29 | 2,881.46 | 2,918.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.97 | 348.96 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.73 | 186.60 | 188.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,239.59 | 75,537.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,201.73 | 5,269.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,684.35 | 2,768.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.57 | 377.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.63 | 6,179.80 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,656.83 | 2,723.79 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,668.94 | 15,779.40 | 15,984.12 |
THB | THAI BAHT | 613.15 | 613.15 | 638.75 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/09/2015 00:02 và chỉ mang tính chất tham khảo