Tiếp bước đà hưng phấn của năm ngoái, quý I năm nay các ngân hàng tiếp tục đua nhau báo lãi lớn.
Tỷ giá ngoại tệ 24-09-2015
- Cập nhật : 24/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,584.71 | 15,678.78 | 15,818.77 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,642.68 | 16,793.82 | 17,011.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,722.64 | 22,882.82 | 23,087.14 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,320.90 | 3,425.09 |
EUR | EURO | 24,967.03 | 25,042.16 | 25,265.75 |
GBP | BRITISH POUND | 33,917.85 | 34,156.95 | 34,461.92 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,863.87 | 2,884.06 | 2,921.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.55 | 347.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.93 | 186.80 | 188.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.81 | 18.94 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,304.80 | 75,604.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,144.05 | 5,210.78 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,683.26 | 2,767.44 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 328.74 | 376.56 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,821.36 | 6,186.94 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,640.55 | 2,707.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,577.23 | 15,687.04 | 15,890.54 |
THB | THAI BAHT | 608.28 | 608.28 | 633.67 |
USD | US DOLLAR | 22,460.00 | 22,460.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/09/2015 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,576.54 | 15,670.56 | 15,810.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,621.58 | 16,772.53 | 16,990.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,700.53 | 22,860.55 | 23,064.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,319.28 | 3,423.42 |
EUR | EURO | 24,957.06 | 25,032.16 | 25,255.69 |
GBP | BRITISH POUND | 33,881.88 | 34,120.73 | 34,425.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.97 | 2,882.14 | 2,919.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.33 | 347.25 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.36 | 186.22 | 187.89 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.80 | 18.93 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,255.89 | 75,554.23 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,140.62 | 5,207.31 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,678.74 | 2,762.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 327.71 | 375.37 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,182.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.50 | 2,700.90 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,570.12 | 15,679.88 | 15,883.30 |
THB | THAI BAHT | 608.21 | 608.21 | 633.60 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/09/2015 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,678.87 | 15,773.51 | 15,914.36 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,696.81 | 16,848.45 | 17,067.02 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,740.02 | 22,900.32 | 23,104.80 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,297.92 | 3,401.39 |
EUR | EURO | 24,794.18 | 24,868.79 | 25,090.85 |
GBP | BRITISH POUND | 34,081.89 | 34,322.15 | 34,628.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.89 | 2,882.06 | 2,919.45 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.03 | 347.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.32 | 186.18 | 187.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.84 | 18.97 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,231.66 | 75,529.23 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,142.99 | 5,209.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,673.11 | 2,756.98 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 330.30 | 378.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.01 | 6,182.32 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,636.88 | 2,703.33 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,590.91 | 15,700.82 | 15,904.51 |
THB | THAI BAHT | 608.55 | 608.55 | 633.95 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/09/2015 08:02 và chỉ mang tính chất tham khảo