Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 26-09-2015
- Cập nhật : 26/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,577.52 | 15,671.55 | 15,811.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,579.29 | 16,729.86 | 16,946.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,577.86 | 22,737.02 | 22,940.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.99 | 3,403.52 |
EUR | EURO | 24,810.97 | 24,885.63 | 25,107.85 |
GBP | BRITISH POUND | 33,794.36 | 34,032.59 | 34,336.48 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,918.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.05 | 346.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.33 | 185.18 | 186.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.78 | 18.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,166.96 | 75,462.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,092.59 | 5,158.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.41 | 380.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.72 | 6,180.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.42 | 2,696.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,576.50 | 15,686.30 | 15,889.80 |
THB | THAI BAHT | 607.91 | 607.91 | 633.28 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/09/2015 11:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,577.52 | 15,671.55 | 15,811.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,579.29 | 16,729.86 | 16,946.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,577.86 | 22,737.02 | 22,940.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.99 | 3,403.52 |
EUR | EURO | 24,810.97 | 24,885.63 | 25,107.85 |
GBP | BRITISH POUND | 33,794.36 | 34,032.59 | 34,336.48 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,918.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.05 | 346.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.33 | 185.18 | 186.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.78 | 18.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,166.96 | 75,462.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,092.59 | 5,158.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.41 | 380.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.72 | 6,180.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.42 | 2,696.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,576.50 | 15,686.30 | 15,889.80 |
THB | THAI BAHT | 607.91 | 607.91 | 633.28 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/09/2015 00:01 và chỉ mang tính chất tham khảo