Báo cáo của Ngân hàng nhà nước cho thấy, lãi suất qua đêm bình quân trên thị trường liên ngân hàng đã giảm xuống mức 0,66%/năm. Đây là mức thấp kỷ lục của lãi suất này trong nhiều rất nhiều năm qua.
Tỷ giá ngoại tệ 25-01-2016
- Cập nhật : 25/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,491.02 | 15,584.53 | 15,723.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,591.62 | 15,733.22 | 15,937.38 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,797.52 | 21,951.18 | 22,147.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,190.85 | 3,290.97 |
EUR | EURO | 23,991.30 | 24,063.49 | 24,278.44 |
GBP | BRITISH POUND | 31,575.21 | 31,797.79 | 32,081.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.61 | 2,854.59 | 2,891.63 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.94 | 338.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.24 | 188.12 | 189.80 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.69 | 19.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,403.77 | 74,675.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,182.00 | 5,249.24 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,523.97 | 2,603.16 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 260.56 | 318.75 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,793.92 | 6,157.81 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,577.89 | 2,642.87 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,465.62 | 15,574.64 | 15,776.75 |
THB | THAI BAHT | 609.61 | 609.61 | 635.06 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/01/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,555.28 | 15,649.18 | 15,788.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,497.39 | 15,638.13 | 15,841.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,935.75 | 22,090.38 | 22,287.70 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,203.04 | 3,303.54 |
EUR | EURO | 24,086.88 | 24,159.36 | 24,375.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,557.49 | 31,779.95 | 32,063.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.45 | 2,856.45 | 2,893.52 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.35 | 337.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.93 | 188.82 | 190.51 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.68 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,451.34 | 74,724.68 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,186.83 | 5,254.14 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,510.18 | 2,588.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 251.30 | 307.41 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,791.92 | 6,155.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.06 | 2,644.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,469.95 | 15,579.00 | 15,781.17 |
THB | THAI BAHT | 608.94 | 608.94 | 634.36 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo