Vàng miếng SJC một chữ và hai chữ đều có chất lượng như nhau, được lưu thông bình thường, không có sự phân biệt. Hoạt động sản xuất vàng miếng là độc quyền của Nhà nước, không phải là độc quyền doanh nghiệp…
Tỷ giá ngoại tệ 25-01-2016
- Cập nhật : 25/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,491.02 | 15,584.53 | 15,723.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,591.62 | 15,733.22 | 15,937.38 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,797.52 | 21,951.18 | 22,147.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,190.85 | 3,290.97 |
EUR | EURO | 23,991.30 | 24,063.49 | 24,278.44 |
GBP | BRITISH POUND | 31,575.21 | 31,797.79 | 32,081.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.61 | 2,854.59 | 2,891.63 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.94 | 338.51 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.24 | 188.12 | 189.80 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.69 | 19.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,403.77 | 74,675.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,182.00 | 5,249.24 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,523.97 | 2,603.16 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 260.56 | 318.75 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,793.92 | 6,157.81 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,577.89 | 2,642.87 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,465.62 | 15,574.64 | 15,776.75 |
THB | THAI BAHT | 609.61 | 609.61 | 635.06 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/01/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,555.28 | 15,649.18 | 15,788.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,497.39 | 15,638.13 | 15,841.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,935.75 | 22,090.38 | 22,287.70 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,203.04 | 3,303.54 |
EUR | EURO | 24,086.88 | 24,159.36 | 24,375.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,557.49 | 31,779.95 | 32,063.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.45 | 2,856.45 | 2,893.52 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.35 | 337.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.93 | 188.82 | 190.51 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.68 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,451.34 | 74,724.68 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,186.83 | 5,254.14 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,510.18 | 2,588.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 251.30 | 307.41 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,791.92 | 6,155.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.06 | 2,644.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,469.95 | 15,579.00 | 15,781.17 |
THB | THAI BAHT | 608.94 | 608.94 | 634.36 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo