Tính đến cuối tháng 11/2015, tổng tài sản có toàn hệ thống các tổ chức tín dụng đạt mức 7,021 triệu tỷ đồng, tăng 2,27% so với cuối tháng trước và tăng 7,77% so với đầu năm 2015.
Giá vàng SJC 25-04-2016
- Cập nhật : 25/04/2016
Cập nhật lúc 01:41:14 PM 25/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 10L | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 1L | 33.080 | 33.330 |
Vàng SJC 5c | 33.080 | 33.350 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.080 | 33.360 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.150 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.800 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99% | 32.369 | 33.069 |
Vàng nữ trang 75% | 24.003 | 25.203 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.424 | 19.624 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.879 | 14.079 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.350 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.350 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.360 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.350 |
Cập nhật lúc 08:38:05 AM 25/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.100 | 33.350 |
Vàng SJC 10L | 33.100 | 33.350 |
Vàng SJC 1L | 33.100 | 33.350 |
Vàng SJC 5c | 33.100 | 33.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.100 | 33.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.140 | 33.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.790 | 33.390 |
Vàng nữ trang 99% | 32.359 | 33.059 |
Vàng nữ trang 75% | 23.995 | 25.195 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.418 | 19.618 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.875 | 14.075 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Cập nhật lúc 00:03:37 AM 25/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.120 | 33.370 |
Vàng SJC 10L | 33.120 | 33.370 |
Vàng SJC 1L | 33.120 | 33.370 |
Vàng SJC 5c | 33.120 | 33.390 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.120 | 33.400 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.120 | 33.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.770 | 33.370 |
Vàng nữ trang 99% | 32.340 | 33.040 |
Vàng nữ trang 75% | 23.980 | 25.180 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.407 | 19.607 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.867 | 14.067 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.120 | 33.390 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.120 | 33.390 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.390 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.120 | 33.390 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.110 | 33.390 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.400 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.120 | 33.390 |