Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 26-04-2016
- Cập nhật : 26/04/2016
Cập nhật lúc 01:54:30 PM 26/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.050 | 33.300 |
Vàng SJC 10L | 33.050 | 33.300 |
Vàng SJC 1L | 33.050 | 33.300 |
Vàng SJC 5c | 33.050 | 33.320 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.050 | 33.330 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.130 | 33.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.780 | 33.380 |
Vàng nữ trang 99% | 32.350 | 33.050 |
Vàng nữ trang 75% | 23.988 | 25.188 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.412 | 19.612 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.871 | 14.071 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.320 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.320 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.020 | 33.330 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.050 | 33.320 |
Cập nhật lúc 09:05:22 AM 26/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.090 | 33.340 |
Vàng SJC 10L | 33.090 | 33.340 |
Vàng SJC 1L | 33.090 | 33.340 |
Vàng SJC 5c | 33.090 | 33.360 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.090 | 33.370 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.170 | 33.420 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.820 | 33.420 |
Vàng nữ trang 99% | 32.389 | 33.089 |
Vàng nữ trang 75% | 24.018 | 25.218 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.436 | 19.636 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.888 | 14.088 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.360 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.360 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.360 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.360 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.080 | 33.360 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.370 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.360 |
Cập nhật lúc 08:17:04 AM 26/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.100 | 33.350 |
Vàng SJC 10L | 33.100 | 33.350 |
Vàng SJC 1L | 33.100 | 33.350 |
Vàng SJC 5c | 33.100 | 33.370 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.100 | 33.380 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.200 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.850 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99% | 32.419 | 33.119 |
Vàng nữ trang 75% | 24.040 | 25.240 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.453 | 19.653 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.900 | 14.100 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.370 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.090 | 33.370 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.380 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.100 | 33.370 |
Cập nhật lúc 00:03:38 AM 26/04/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.070 | 33.320 |
Vàng SJC 10L | 33.070 | 33.320 |
Vàng SJC 1L | 33.070 | 33.320 |
Vàng SJC 5c | 33.070 | 33.340 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.070 | 33.350 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.140 | 33.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.790 | 33.390 |
Vàng nữ trang 99% | 32.359 | 33.059 |
Vàng nữ trang 75% | 23.995 | 25.195 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.418 | 19.618 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.875 | 14.075 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.340 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.340 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.340 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.340 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.060 | 33.340 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.040 | 33.350 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.070 | 33.340 |