Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 24-02-2016
- Cập nhật : 24/02/2016
Cập nhật lúc 03:10:52 PM 24/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.290 | 33.590 |
Vàng SJC 10L | 33.290 | 33.590 |
Vàng SJC 1L | 33.290 | 33.590 |
Vàng SJC 5c | 33.290 | 33.610 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.290 | 33.620 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.690 | 33.090 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.490 | 33.190 |
Vàng nữ trang 99% | 32.161 | 32.861 |
Vàng nữ trang 75% | 23.970 | 24.970 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.443 | 19.443 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.992 | 13.992 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.610 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.610 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.610 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.610 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.610 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.620 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.610 |
Cập nhật lúc 01:39:11 PM 24/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 10L | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 1L | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 5c | 33.300 | 33.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.300 | 33.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.710 | 33.110 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.510 | 33.210 |
Vàng nữ trang 99% | 32.181 | 32.881 |
Vàng nữ trang 75% | 23.985 | 24.985 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.455 | 19.455 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.000 | 14.000 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Cập nhật lúc 08:40:22 AM 24/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.260 | 33.560 |
Vàng SJC 10L | 33.260 | 33.560 |
Vàng SJC 1L | 33.260 | 33.560 |
Vàng SJC 5c | 33.260 | 33.580 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.260 | 33.590 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.700 | 33.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.500 | 33.200 |
Vàng nữ trang 99% | 32.171 | 32.871 |
Vàng nữ trang 75% | 23.977 | 24.977 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.449 | 19.449 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.996 | 13.996 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.580 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.580 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.580 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.580 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.580 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.590 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.260 | 33.580 |
Cập nhật lúc 00:02:53 AM 24/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.220 | 33.520 |
Vàng SJC 10L | 33.220 | 33.520 |
Vàng SJC 1L | 33.220 | 33.520 |
Vàng SJC 5c | 33.220 | 33.540 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.220 | 33.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.580 | 32.980 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.280 | 32.980 |
Vàng nữ trang 99% | 31.953 | 32.653 |
Vàng nữ trang 75% | 23.887 | 24.887 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.379 | 19.379 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.904 | 13.904 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.540 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.540 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.540 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.540 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.540 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.550 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.540 |