Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 22-02-2016
- Cập nhật : 22/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,827.47 | 15,923.01 | 16,072.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,975.00 | 16,120.08 | 16,336.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,314.88 | 22,472.19 | 22,683.10 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,280.65 | 3,385.10 |
EUR | EURO | 24,672.87 | 24,747.11 | 24,979.37 |
GBP | BRITISH POUND | 31,585.51 | 31,808.17 | 32,106.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.10 | 2,859.11 | 2,897.51 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.20 | 332.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.67 | 197.65 | 199.50 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.09 | 19.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,693.79 | 76,040.20 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,277.13 | 5,348.00 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,572.61 | 2,654.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 263.86 | 322.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,786.25 | 6,152.41 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,615.15 | 2,682.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,688.51 | 15,799.10 | 16,011.30 |
THB | THAI BAHT | 613.77 | 613.77 | 639.68 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/02/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,730.11 | 15,825.06 | 15,973.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,992.41 | 16,137.65 | 16,354.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,303.63 | 22,460.86 | 22,671.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,281.92 | 3,386.41 |
EUR | EURO | 24,683.97 | 24,758.24 | 24,990.60 |
GBP | BRITISH POUND | 31,645.19 | 31,868.27 | 32,167.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.88 | 2,855.87 | 2,894.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.59 | 333.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.43 | 197.40 | 199.25 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.04 | 19.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,644.50 | 75,989.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,280.89 | 5,351.82 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.29 | 2,644.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.18 | 324.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,786.56 | 6,152.74 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,615.19 | 2,682.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,670.68 | 15,781.15 | 15,993.10 |
THB | THAI BAHT | 615.33 | 615.33 | 641.30 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo