World Bank không cho phép một doanh nghiệp và các chi nhánh của công ty này tham gia đấu thầu tối thiểu 10 năm vì sai phạm tại 2 dự án ở Việt Nam.
Giá vàng SJC 22-12-2015
- Cập nhật : 22/12/2015
Cập nhật lúc 09:48:52 AM 22/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.810 | 33.080 |
Vàng SJC 5c | 32.810 | 33.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.810 | 33.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.170 | 30.470 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.620 | 30.470 |
Vàng nữ trang 99% | 29.318 | 30.168 |
Vàng nữ trang 75% | 21.605 | 23.005 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.516 | 17.916 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.457 | 12.857 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Cập nhật lúc 08:31:36 AM 22/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.830 | 33.100 |
Vàng SJC 5c | 32.830 | 33.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.830 | 33.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.200 | 30.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.650 | 30.500 |
Vàng nữ trang 99% | 29.348 | 30.198 |
Vàng nữ trang 75% | 21.627 | 23.027 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.533 | 17.933 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.470 | 12.870 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.120 |
Cập nhật lúc 00:02:47 PM 22/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.810 | 33.080 |
Vàng SJC 5c | 32.810 | 33.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.810 | 33.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.110 | 30.410 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.560 | 30.410 |
Vàng nữ trang 99% | 29.259 | 30.109 |
Vàng nữ trang 75% | 21.560 | 22.960 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.481 | 17.881 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.432 | 12.832 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |