Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 24-12-2015
- Cập nhật : 24/12/2015
Cập nhật lúc 08:12:42 AM 24/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.770 | 33.050 |
Vàng SJC 5c | 32.770 | 33.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.770 | 33.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.050 | 30.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.500 | 30.350 |
Vàng nữ trang 99% | 29.200 | 30.050 |
Vàng nữ trang 75% | 21.515 | 22.915 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.446 | 17.846 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.407 | 12.807 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Cập nhật lúc 00:02:48 PM 24/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.770 | 33.050 |
Vàng SJC 5c | 32.770 | 33.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.770 | 33.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.100 | 30.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.550 | 30.400 |
Vàng nữ trang 99% | 29.249 | 30.099 |
Vàng nữ trang 75% | 21.552 | 22.952 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.475 | 17.875 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.428 | 12.828 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |