Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 21-08-2016
- Cập nhật : 21/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,780.23 | 16,881.52 | 17,032.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,103.63 | 17,258.96 | 17,482.99 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,018.24 | 23,180.50 | 23,434.48 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,339.20 | 3,443.99 |
EUR | EURO | 25,038.25 | 25,113.59 | 25,338.02 |
GBP | BRITISH POUND | 28,921.40 | 29,125.28 | 29,385.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.80 | 2,857.80 | 2,894.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.06 | 345.10 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.53 | 221.75 | 223.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.85 | 20.50 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,979.08 | 76,884.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,518.57 | 5,590.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,675.09 | 2,759.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.70 | 387.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.53 | 2,696.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,377.53 | 16,492.98 | 16,640.37 |
THB | THAI BAHT | 630.68 | 630.68 | 657.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo