Tính chung tổng vốn đăng ký của các dự án cấp mới, cấp vốn bổ sung và đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần 10 tháng đạt 28,2 tỷ USD, tăng 37,4% so với cùng kỳ năm trước; vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thực hiện ước đạt 14,2 tỷ USD, tăng 11,8%.
Tỷ giá ngoại tệ 21-08-2016
- Cập nhật : 21/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,780.23 | 16,881.52 | 17,032.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,103.63 | 17,258.96 | 17,482.99 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,018.24 | 23,180.50 | 23,434.48 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,339.20 | 3,443.99 |
EUR | EURO | 25,038.25 | 25,113.59 | 25,338.02 |
GBP | BRITISH POUND | 28,921.40 | 29,125.28 | 29,385.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.80 | 2,857.80 | 2,894.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.06 | 345.10 |
JPY | JAPANESE YEN | 219.53 | 221.75 | 223.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.85 | 20.50 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,979.08 | 76,884.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,518.57 | 5,590.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,675.09 | 2,759.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.70 | 387.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.88 | 6,166.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.53 | 2,696.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,377.53 | 16,492.98 | 16,640.37 |
THB | THAI BAHT | 630.68 | 630.68 | 657.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo