Tỷ giá được dự báo tăng từ 2-3% nhằm tạo sức cạnh tranh cho xuất khẩu và tương quan với mức tăng lãi suất của VND tránh tình trạng đô la hóa.
Giá vàng SJC 14-07-2016
- Cập nhật : 14/07/2016
Cập nhật lúc 01:57:37 PM 14/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.460 | 36.900 |
Vàng SJC 10L | 36.460 | 36.900 |
Vàng SJC 1L | 36.460 | 36.900 |
Vàng SJC 5c | 36.460 | 36.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.460 | 36.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.700 | 36.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.300 | 36.200 |
Vàng nữ trang 99% | 34.942 | 35.842 |
Vàng nữ trang 75% | 25.903 | 27.303 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.857 | 21.257 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.847 | 15.247 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.430 | 36.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.920 |
Cập nhật lúc 01:22:49 PM 14/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.500 | 36.940 |
Vàng SJC 10L | 36.500 | 36.940 |
Vàng SJC 1L | 36.500 | 36.940 |
Vàng SJC 5c | 36.500 | 36.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.500 | 36.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.790 | 36.290 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.390 | 36.290 |
Vàng nữ trang 99% | 35.031 | 35.931 |
Vàng nữ trang 75% | 25.970 | 27.370 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.909 | 21.309 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.884 | 15.284 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.500 | 36.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.500 | 36.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.490 | 36.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.500 | 36.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.490 | 36.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.470 | 36.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.500 | 36.960 |
Cập nhật lúc 09:48:50 AM 14/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.540 | 36.980 |
Vàng SJC 10L | 36.540 | 36.980 |
Vàng SJC 1L | 36.540 | 36.980 |
Vàng SJC 5c | 36.540 | 37.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.540 | 37.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.880 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.480 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99% | 35.120 | 36.020 |
Vàng nữ trang 75% | 26.038 | 27.438 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.962 | 21.362 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.922 | 15.322 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.540 | 37.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.540 | 37.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.530 | 37.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.540 | 37.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.530 | 37.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.510 | 37.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.540 | 37.000 |
Cập nhật lúc 08:37:54 AM 14/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.600 | 37.080 |
Vàng SJC 10L | 36.600 | 37.080 |
Vàng SJC 1L | 36.600 | 37.080 |
Vàng SJC 5c | 36.600 | 37.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.600 | 37.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.930 | 36.430 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.430 | 36.430 |
Vàng nữ trang 99% | 35.069 | 36.069 |
Vàng nữ trang 75% | 26.075 | 27.475 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.991 | 21.391 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.943 | 15.343 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.590 | 37.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.570 | 37.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.600 | 37.100 |
Cập nhật lúc 08:10:34 AM 14/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.750 | 37.200 |
Vàng SJC 10L | 36.750 | 37.200 |
Vàng SJC 1L | 36.750 | 37.200 |
Vàng SJC 5c | 36.750 | 37.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.750 | 37.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.000 | 36.500 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.500 | 36.500 |
Vàng nữ trang 99% | 35.139 | 36.139 |
Vàng nữ trang 75% | 26.128 | 27.528 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.032 | 21.432 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.972 | 15.372 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.740 | 37.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.720 | 37.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.750 | 37.220 |
Cập nhật lúc 00:03:23 AM 14/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.650 | 37.050 |
Vàng SJC 10L | 36.650 | 37.050 |
Vàng SJC 1L | 36.650 | 37.050 |
Vàng SJC 5c | 36.650 | 37.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.650 | 37.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.850 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.350 | 36.350 |
Vàng nữ trang 99% | 34.990 | 35.990 |
Vàng nữ trang 75% | 26.015 | 27.415 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.944 | 21.344 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.909 | 15.309 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.650 | 37.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.650 | 37.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.640 | 37.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.650 | 37.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.640 | 37.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.620 | 37.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.650 | 37.070 |