Chợ đổi tiền Móng Cái được hình thành từ cách đây hàng chục năm, tuy nhiên bên cạnh đó vẫn tiềm ẩn nguy cơ của hoạt động theo kiểu “tín dụng ngầm”, ẩn dưới hoạt động trao đổi tiền tệ diễn ra hàng ngày. Để tìm hiểu về hoạt động của nó, chúng tôi đã tiếp cận được với một trong những người được xem là “có số” trong giới “tín dụng ngầm” ở vùng biên…
Tỷ giá ngoại tệ 20-02-2016
- Cập nhật : 20/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,730.11 | 15,825.06 | 15,973.58 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,992.41 | 16,137.65 | 16,354.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,303.63 | 22,460.86 | 22,671.66 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,281.92 | 3,386.41 |
EUR | EURO | 24,683.97 | 24,758.24 | 24,990.60 |
GBP | BRITISH POUND | 31,645.19 | 31,868.27 | 32,167.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.88 | 2,855.87 | 2,894.23 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.59 | 333.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.43 | 197.40 | 199.25 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.04 | 19.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,644.50 | 75,989.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,280.89 | 5,351.82 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.29 | 2,644.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.18 | 324.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,786.56 | 6,152.74 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,615.19 | 2,682.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,670.68 | 15,781.15 | 15,993.10 |
THB | THAI BAHT | 615.33 | 615.33 | 641.30 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo