Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 21-07-2016
- Cập nhật : 21/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,565.48 | 16,665.47 | 16,814.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,836.01 | 16,988.91 | 17,209.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,346.10 | 22,503.63 | 22,750.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,259.12 | 3,361.40 |
EUR | EURO | 24,430.61 | 24,504.12 | 24,723.10 |
GBP | BRITISH POUND | 29,075.63 | 29,280.59 | 29,542.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.74 | 2,857.74 | 2,894.83 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.37 | 344.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.63 | 209.73 | 211.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.62 | 20.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,555.37 | 76,444.14 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,481.58 | 5,552.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.16 | 2,667.31 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.06 | 389.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.31 | 6,166.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,565.94 | 2,630.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,284.42 | 16,399.21 | 16,545.76 |
THB | THAI BAHT | 624.51 | 624.51 | 650.58 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/07/2016 17:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,488.22 | 16,587.75 | 16,735.98 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,823.11 | 16,975.89 | 17,196.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,359.72 | 22,517.34 | 22,764.04 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,256.08 | 3,358.26 |
EUR | EURO | 24,406.26 | 24,479.70 | 24,698.46 |
GBP | BRITISH POUND | 29,179.27 | 29,384.96 | 29,647.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.37 | 2,857.37 | 2,894.46 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.14 | 344.15 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.14 | 207.21 | 209.06 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 20.15 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,604.03 | 76,494.71 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,488.37 | 5,559.61 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.86 | 2,668.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.37 | 389.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.83 | 6,165.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,565.28 | 2,629.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,241.24 | 16,355.73 | 16,501.89 |
THB | THAI BAHT | 623.80 | 623.80 | 649.84 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/07/2016 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,477.18 | 16,576.64 | 16,724.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,811.52 | 16,964.20 | 17,184.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,339.30 | 22,496.78 | 22,743.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,252.51 | 3,354.58 |
EUR | EURO | 24,381.90 | 24,455.27 | 24,673.81 |
GBP | BRITISH POUND | 29,177.06 | 29,382.74 | 29,645.32 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.44 | 2,857.44 | 2,894.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.10 | 344.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.98 | 207.05 | 208.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.53 | 20.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,604.03 | 76,494.71 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,487.01 | 5,558.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.82 | 2,666.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.30 | 389.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.83 | 6,165.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,562.48 | 2,627.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,244.83 | 16,359.35 | 16,505.54 |
THB | THAI BAHT | 623.44 | 623.44 | 649.47 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/07/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,527.95 | 16,627.72 | 16,776.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,836.01 | 16,988.91 | 17,209.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,300.86 | 22,458.07 | 22,704.13 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,248.38 | 3,350.31 |
EUR | EURO | 24,346.48 | 24,419.74 | 24,637.96 |
GBP | BRITISH POUND | 29,009.48 | 29,213.98 | 29,475.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.70 | 2,857.70 | 2,894.79 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.13 | 344.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.48 | 208.57 | 210.43 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.53 | 20.17 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,579.69 | 76,469.42 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.09 | 5,577.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,581.57 | 2,662.58 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 320.40 | 391.96 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.47 | 6,166.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,558.22 | 2,622.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,240.05 | 16,354.53 | 16,500.68 |
THB | THAI BAHT | 623.80 | 623.80 | 649.84 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo