Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 20-07-2016
- Cập nhật : 20/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,547.81 | 16,647.70 | 16,796.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,861.86 | 17,014.99 | 17,235.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,348.37 | 22,505.91 | 22,752.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,253.38 | 3,355.47 |
EUR | EURO | 24,388.54 | 24,461.93 | 24,680.53 |
GBP | BRITISH POUND | 28,861.74 | 29,065.20 | 29,324.94 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.63 | 2,857.63 | 2,894.72 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.19 | 344.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.65 | 209.75 | 211.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.49 | 20.13 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,628.39 | 76,520.03 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.09 | 5,577.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,580.47 | 2,661.45 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.84 | 390.04 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.26 | 6,167.32 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,557.24 | 2,621.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,265.20 | 16,379.86 | 16,526.24 |
THB | THAI BAHT | 623.97 | 623.97 | 650.03 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,539.69 | 16,639.53 | 16,788.23 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,878.81 | 17,032.10 | 17,253.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,416.13 | 22,574.15 | 22,821.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.58 | 3,369.09 |
EUR | EURO | 24,484.89 | 24,558.57 | 24,778.04 |
GBP | BRITISH POUND | 29,073.52 | 29,278.47 | 29,540.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.32 | 2,857.32 | 2,894.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.26 | 344.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.28 | 209.37 | 211.24 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.57 | 20.21 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,539.96 | 5,611.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,596.03 | 2,677.50 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 321.21 | 392.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,570.66 | 2,635.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,313.29 | 16,428.29 | 16,575.11 |
THB | THAI BAHT | 624.73 | 624.73 | 650.81 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo