Việt Nam cho Mỹ vay bao nhiêu thể hiện sức mạnh của Việt Nam nhiều hơn là gánh nặng nợ của Mỹ.
Tỷ giá ngoại tệ 19-07-2016
- Cập nhật : 19/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,749.34 | 16,850.44 | 17,001.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,962.26 | 17,116.31 | 17,338.48 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,402.45 | 22,560.37 | 22,807.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.10 | 3,368.59 |
EUR | EURO | 24,482.68 | 24,556.35 | 24,775.80 |
GBP | BRITISH POUND | 29,201.38 | 29,407.23 | 29,670.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.32 | 2,857.32 | 2,894.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.65 | 344.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.00 | 210.10 | 211.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.63 | 20.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,576.91 | 5,649.30 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.27 | 2,679.81 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 319.49 | 390.84 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,574.57 | 2,639.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,358.09 | 16,473.40 | 16,620.61 |
THB | THAI BAHT | 625.26 | 625.26 | 651.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo