Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 21-07-2016
- Cập nhật : 21/07/2016
Cập nhật lúc 04:18:43 PM 21/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.330 | 36.660 |
Vàng SJC 10L | 36.330 | 36.660 |
Vàng SJC 1L | 36.330 | 36.660 |
Vàng SJC 5c | 36.330 | 36.680 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.330 | 36.690 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.410 | 35.810 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.910 | 35.810 |
Vàng nữ trang 99% | 34.555 | 35.455 |
Vàng nữ trang 75% | 25.610 | 27.010 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.629 | 21.029 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.684 | 15.084 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.680 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.680 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.680 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.680 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.680 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.690 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.680 |
Cập nhật lúc 01:59:28 PM 21/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.270 | 36.600 |
Vàng SJC 10L | 36.270 | 36.600 |
Vàng SJC 1L | 36.270 | 36.600 |
Vàng SJC 5c | 36.270 | 36.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.270 | 36.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.330 | 35.730 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.830 | 35.730 |
Vàng nữ trang 99% | 34.476 | 35.376 |
Vàng nữ trang 75% | 25.550 | 26.950 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.583 | 20.983 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.651 | 15.051 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.620 |
Cập nhật lúc 01:25:09 PM 21/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.270 | 36.620 |
Vàng SJC 10L | 36.270 | 36.620 |
Vàng SJC 1L | 36.270 | 36.620 |
Vàng SJC 5c | 36.270 | 36.640 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.270 | 36.650 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.350 | 35.750 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.850 | 35.750 |
Vàng nữ trang 99% | 34.496 | 35.396 |
Vàng nữ trang 75% | 25.565 | 26.965 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.594 | 20.994 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.659 | 15.059 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.640 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.640 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.640 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.640 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.640 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.650 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.640 |
Cập nhật lúc 10:12:47 AM 21/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.250 | 36.600 |
Vàng SJC 10L | 36.250 | 36.600 |
Vàng SJC 1L | 36.250 | 36.600 |
Vàng SJC 5c | 36.250 | 36.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.250 | 36.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.280 | 35.680 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.780 | 35.680 |
Vàng nữ trang 99% | 34.427 | 35.327 |
Vàng nữ trang 75% | 25.513 | 26.913 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.554 | 20.954 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.630 | 15.030 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.620 |
Cập nhật lúc 10:02:32 AM 21/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.270 | 36.620 |
Vàng SJC 10L | 36.270 | 36.620 |
Vàng SJC 1L | 36.270 | 36.620 |
Vàng SJC 5c | 36.270 | 36.640 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.270 | 36.650 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.300 | 35.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.800 | 35.700 |
Vàng nữ trang 99% | 34.447 | 35.347 |
Vàng nữ trang 75% | 25.528 | 26.928 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.565 | 20.965 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.638 | 15.038 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.640 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.640 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.640 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.640 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.260 | 36.640 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.650 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.640 |
Cập nhật lúc 08:42:59 AM 21/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.230 | 36.580 |
Vàng SJC 10L | 36.230 | 36.580 |
Vàng SJC 1L | 36.230 | 36.580 |
Vàng SJC 5c | 36.230 | 36.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.230 | 36.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.350 | 35.750 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.850 | 35.750 |
Vàng nữ trang 99% | 34.496 | 35.396 |
Vàng nữ trang 75% | 25.565 | 26.965 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.594 | 20.994 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.659 | 15.059 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.200 | 36.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.600 |
Cập nhật lúc 08:05:20 AM 21/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.230 | 36.580 |
Vàng SJC 10L | 36.230 | 36.580 |
Vàng SJC 1L | 36.230 | 36.580 |
Vàng SJC 5c | 36.230 | 36.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.230 | 36.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.430 | 35.830 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.930 | 35.830 |
Vàng nữ trang 99% | 34.575 | 35.475 |
Vàng nữ trang 75% | 25.625 | 27.025 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.641 | 21.041 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.693 | 15.093 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.200 | 36.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.600 |
Cập nhật lúc 00:03:55 AM 21/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.420 | 36.780 |
Vàng SJC 10L | 36.420 | 36.780 |
Vàng SJC 1L | 36.420 | 36.780 |
Vàng SJC 5c | 36.420 | 36.800 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.420 | 36.810 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.630 | 36.030 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.130 | 36.030 |
Vàng nữ trang 99% | 34.773 | 35.673 |
Vàng nữ trang 75% | 25.775 | 27.175 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.758 | 21.158 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.776 | 15.176 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.800 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.800 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.410 | 36.800 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.800 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.410 | 36.800 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.810 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.800 |