tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 21-01-2016

  • Cập nhật : 21/01/2016

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,288.3315,380.6115,518.00
CADCANADIAN DOLLAR15,199.6115,337.6515,536.68
CHFSWISS FRANCE22,063.0622,218.5922,417.06
DKKDANISH KRONE-3,222.243,323.34
EUREURO24,232.3324,305.2524,522.36
GBPBRITISH POUND31,402.8831,624.2531,906.74
HKDHONGKONG DOLLAR2,827.982,847.922,884.87
INRINDIAN RUPEE-322.62336.09
JPYJAPANESE YEN189.17191.08192.79
KRWSOUTH KOREAN WON-18.4419.66
KWDKUWAITI DINAR-72,467.5274,741.36
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,089.525,155.56
NOKNORWEGIAN KRONER-2,481.762,559.63
RUBRUSSIAN RUBLE-247.17302.37
SARSAUDI RIAL-5,791.676,155.41
SEKSWEDISH KRONA-2,576.992,641.95
SGDSINGAPORE DOLLAR15,359.4215,467.6915,668.41
THBTHAI BAHT605.21605.21630.48
USDUS DOLLAR22,365.0022,365.0022,435.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 21/01/2016 16:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,286.4615,378.7315,516.09
CADCANADIAN DOLLAR15,215.2815,353.4615,552.69
CHFSWISS FRANCE22,093.7722,249.5222,448.25
DKKDANISH KRONE-3,224.463,325.63
EUREURO24,251.7624,324.7324,541.99
GBPBRITISH POUND31,446.4531,668.1331,950.98
HKDHONGKONG DOLLAR2,830.222,850.172,887.15
INRINDIAN RUPEE-322.86336.34
JPYJAPANESE YEN189.44191.35193.06
KRWSOUTH KOREAN WON-18.4519.67
KWDKUWAITI DINAR-72,556.0974,832.64
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,086.505,152.50
NOKNORWEGIAN KRONER-2,484.002,561.94
RUBRUSSIAN RUBLE-250.38306.30
SARSAUDI RIAL-5,796.386,160.41
SEKSWEDISH KRONA-2,578.902,643.91
SGDSINGAPORE DOLLAR15,369.9315,478.2815,679.12
THBTHAI BAHT605.75605.75631.04
USDUS DOLLAR22,385.0022,385.0022,455.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 21/01/2016 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,406.2615,499.2615,637.69
CADCANADIAN DOLLAR15,267.9015,406.5615,606.47
CHFSWISS FRANCE22,043.2322,198.6222,396.90
DKKDANISH KRONE-3,216.703,317.63
EUREURO24,196.1224,268.9324,485.69
GBPBRITISH POUND31,450.8831,672.5931,955.48
HKDHONGKONG DOLLAR2,831.412,851.372,888.37
INRINDIAN RUPEE-323.36336.86
JPYJAPANESE YEN188.27190.17191.87
KRWSOUTH KOREAN WON-18.5419.76
KWDKUWAITI DINAR-72,508.4374,783.49
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,095.815,161.93
NOKNORWEGIAN KRONER-2,487.672,565.72
RUBRUSSIAN RUBLE-250.39306.30
SARSAUDI RIAL-5,803.496,167.97
SEKSWEDISH KRONA-2,575.482,640.40
SGDSINGAPORE DOLLAR15,408.4815,517.1015,718.44
THBTHAI BAHT606.09606.09631.39
USDUS DOLLAR22,385.0022,385.0022,455.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 21/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,197.7115,289.4515,426.01
CADCANADIAN DOLLAR15,069.8715,206.7315,404.05
CHFSWISS FRANCE22,166.6922,322.9522,522.33
DKKDANISH KRONE-3,246.793,348.66
EUREURO24,418.6524,492.1324,710.89
GBPBRITISH POUND31,368.8831,590.0131,872.16
HKDHONGKONG DOLLAR2,828.442,848.382,885.34
INRINDIAN RUPEE-322.76336.24
JPYJAPANESE YEN190.28192.20193.92
KRWSOUTH KOREAN WON-18.4219.63
KWDKUWAITI DINAR-72,556.0974,832.64
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,077.815,143.70
NOKNORWEGIAN KRONER-2,503.102,581.64
RUBRUSSIAN RUBLE-255.37312.40
SARSAUDI RIAL-5,802.106,166.49
SEKSWEDISH KRONA-2,598.152,663.64
SGDSINGAPORE DOLLAR15,369.9315,478.2815,679.12
THBTHAI BAHT605.58605.58630.86
USDUS DOLLAR22,385.0022,385.0022,455.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 21/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục