Cùng một ngân hàng, có người được thưởng tới nửa năm lương, nhưng có người lại không một đồng nào.
Tỷ giá ngoại tệ 20-01-2016
- Cập nhật : 20/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,209.85 | 15,301.66 | 15,441.77 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,079.89 | 15,216.84 | 15,417.73 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,161.74 | 22,317.97 | 22,522.33 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,240.01 | 3,342.42 |
EUR | EURO | 24,368.71 | 24,442.04 | 24,665.85 |
GBP | BRITISH POUND | 31,355.23 | 31,576.26 | 31,865.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,828.61 | 2,848.55 | 2,886.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.89 | 336.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 189.28 | 191.19 | 192.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.45 | 19.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,492.25 | 74,783.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,096.42 | 5,163.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,498.80 | 2,577.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 256.83 | 314.26 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,802.35 | 6,168.13 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.84 | 2,663.92 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,381.47 | 15,489.90 | 15,694.39 |
THB | THAI BAHT | 605.45 | 605.45 | 630.86 |
USD | US DOLLAR | 22,385.00 | 22,385.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/01/2016 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,317.52 | 15,409.98 | 15,551.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,147.43 | 15,284.99 | 15,486.77 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,109.19 | 22,265.05 | 22,468.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,231.58 | 3,333.72 |
EUR | EURO | 24,300.71 | 24,373.83 | 24,597.02 |
GBP | BRITISH POUND | 31,406.55 | 31,627.95 | 31,917.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,829.32 | 2,849.26 | 2,886.87 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.24 | 337.85 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.10 | 190.00 | 191.74 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.52 | 19.74 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,508.43 | 74,800.16 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,091.74 | 5,158.95 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,507.47 | 2,586.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 258.62 | 316.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,802.56 | 6,168.36 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.75 | 2,663.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,396.67 | 15,505.21 | 15,709.91 |
THB | THAI BAHT | 605.25 | 605.25 | 630.66 |
USD | US DOLLAR | 22,385.00 | 22,385.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,339.71 | 15,432.30 | 15,573.61 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,268.95 | 15,407.62 | 15,611.03 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,027.90 | 22,183.18 | 22,386.31 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,218.58 | 3,320.31 |
EUR | EURO | 24,211.70 | 24,284.55 | 24,506.92 |
GBP | BRITISH POUND | 31,688.04 | 31,911.42 | 32,203.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.05 | 2,853.02 | 2,890.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.10 | 338.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.46 | 189.35 | 191.09 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.59 | 19.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,532.25 | 74,824.74 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,106.91 | 5,174.33 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,493.77 | 2,572.59 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 259.72 | 317.79 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,801.94 | 6,167.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.46 | 2,654.29 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,412.77 | 15,521.42 | 15,726.33 |
THB | THAI BAHT | 605.58 | 605.58 | 631.00 |
USD | US DOLLAR | 22,385.00 | 22,385.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo