Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 19-01-2016
- Cập nhật : 19/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,207.76 | 15,299.56 | 15,436.20 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,205.05 | 15,343.14 | 15,542.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,039.39 | 22,194.75 | 22,392.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,223.25 | 3,324.38 |
EUR | EURO | 24,241.59 | 24,314.53 | 24,531.69 |
GBP | BRITISH POUND | 31,582.05 | 31,804.68 | 32,088.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.07 | 2,854.05 | 2,891.09 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.79 | 338.35 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.24 | 190.14 | 191.83 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.50 | 19.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,596.13 | 74,873.93 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,078.94 | 5,144.84 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,481.29 | 2,559.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 281.32 | 313.79 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,803.70 | 6,168.19 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,580.83 | 2,645.88 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,387.26 | 15,495.73 | 15,696.80 |
THB | THAI BAHT | 605.55 | 605.55 | 630.83 |
USD | US DOLLAR | 22,385.00 | 22,385.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/01/2016 11:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,251.84 | 15,343.90 | 15,480.96 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,188.35 | 15,326.29 | 15,525.16 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,015.35 | 22,170.54 | 22,368.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,218.77 | 3,319.77 |
EUR | EURO | 24,206.61 | 24,279.45 | 24,496.32 |
GBP | BRITISH POUND | 31,564.94 | 31,787.45 | 32,071.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.85 | 2,852.82 | 2,889.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.29 | 337.82 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.89 | 189.79 | 191.48 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.44 | 18.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,602.96 | 74,881.03 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,073.25 | 5,139.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,479.69 | 2,557.50 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 281.12 | 313.57 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,798.06 | 6,162.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,576.91 | 2,641.86 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,376.74 | 15,485.14 | 15,686.08 |
THB | THAI BAHT | 605.35 | 605.35 | 630.62 |
USD | US DOLLAR | 22,370.00 | 22,370.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/01/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,265.81 | 15,357.96 | 15,495.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,169.31 | 15,307.07 | 15,505.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,052.14 | 22,207.59 | 22,405.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.03 | 3,320.04 |
EUR | EURO | 24,210.69 | 24,283.54 | 24,500.47 |
GBP | BRITISH POUND | 31,576.17 | 31,798.76 | 32,082.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.81 | 2,852.78 | 2,889.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.03 | 337.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.10 | 190.00 | 191.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 18.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,569.67 | 74,846.77 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,048.03 | 5,113.54 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,490.75 | 2,568.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 286.76 | 319.87 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,792.67 | 6,156.48 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,572.41 | 2,637.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,357.44 | 15,465.70 | 15,666.40 |
THB | THAI BAHT | 604.17 | 604.17 | 629.39 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo