Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 18-07-2016
- Cập nhật : 18/07/2016
Tỷ giá ngoại tệ
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,749.34 | 16,850.44 | 17,001.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,962.26 | 17,116.31 | 17,338.48 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,402.45 | 22,560.37 | 22,807.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.10 | 3,368.59 |
EUR | EURO | 24,482.68 | 24,556.35 | 24,775.80 |
GBP | BRITISH POUND | 29,201.38 | 29,407.23 | 29,670.03 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.32 | 2,857.32 | 2,894.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.65 | 344.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.00 | 210.10 | 211.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.63 | 20.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,576.91 | 5,649.30 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,598.27 | 2,679.81 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 319.49 | 390.84 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,574.57 | 2,639.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,358.09 | 16,473.40 | 16,620.61 |
THB | THAI BAHT | 625.26 | 625.26 | 651.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/07/2016 10:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,747.13 | 16,848.22 | 16,998.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,950.47 | 17,104.41 | 17,326.44 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,391.07 | 22,548.91 | 22,795.96 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,264.69 | 3,367.14 |
EUR | EURO | 24,478.25 | 24,551.91 | 24,771.32 |
GBP | BRITISH POUND | 29,190.36 | 29,396.13 | 29,658.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.39 | 2,857.39 | 2,894.48 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.41 | 344.43 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.36 | 210.46 | 212.34 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.61 | 20.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,578.31 | 5,650.72 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,594.93 | 2,676.36 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.81 | 390.00 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,571.17 | 2,635.99 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,366.59 | 16,481.96 | 16,629.25 |
THB | THAI BAHT | 625.08 | 625.08 | 651.18 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/07/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,839.81 | 16,941.46 | 17,092.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,018.79 | 17,173.35 | 17,396.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,466.44 | 22,624.81 | 22,872.70 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,284.86 | 3,387.94 |
EUR | EURO | 24,622.12 | 24,696.21 | 24,916.91 |
GBP | BRITISH POUND | 29,547.50 | 29,755.79 | 30,021.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.28 | 2,857.28 | 2,894.37 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.68 | 344.70 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.70 | 209.80 | 211.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.67 | 20.32 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,603.71 | 5,676.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,622.63 | 2,704.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 322.30 | 394.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,592.39 | 2,657.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,403.12 | 16,518.75 | 16,666.37 |
THB | THAI BAHT | 625.26 | 625.26 | 651.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo