Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 18-01-2016
- Cập nhật : 18/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,265.81 | 15,357.96 | 15,495.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,169.31 | 15,307.07 | 15,505.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,052.14 | 22,207.59 | 22,405.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.03 | 3,320.04 |
EUR | EURO | 24,210.69 | 24,283.54 | 24,500.47 |
GBP | BRITISH POUND | 31,576.17 | 31,798.76 | 32,082.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.81 | 2,852.78 | 2,889.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.03 | 337.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.10 | 190.00 | 191.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 18.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,569.67 | 74,846.77 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,048.03 | 5,113.54 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,490.75 | 2,568.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 286.76 | 319.87 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,792.67 | 6,156.48 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,572.41 | 2,637.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,357.44 | 15,465.70 | 15,666.40 |
THB | THAI BAHT | 604.17 | 604.17 | 629.39 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/01/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,268.55 | 15,360.71 | 15,504.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,173.98 | 15,311.79 | 15,517.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,072.91 | 22,228.51 | 22,437.06 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,223.21 | 3,325.82 |
EUR | EURO | 24,240.93 | 24,313.87 | 24,541.99 |
GBP | BRITISH POUND | 31,609.65 | 31,832.48 | 32,131.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.72 | 2,854.70 | 2,893.04 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.41 | 338.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.29 | 190.19 | 191.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.41 | 18.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,666.99 | 74,980.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,054.80 | 5,122.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,489.51 | 2,568.76 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 286.87 | 320.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,800.44 | 6,167.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,576.19 | 2,642.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,369.49 | 15,477.83 | 15,685.66 |
THB | THAI BAHT | 604.65 | 604.65 | 630.17 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,375.20 | 15,468.01 | 15,609.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,264.73 | 15,403.36 | 15,606.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,062.98 | 22,218.51 | 22,421.96 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.57 | 3,321.32 |
EUR | EURO | 24,213.92 | 24,286.78 | 24,509.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,880.87 | 32,105.61 | 32,399.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.20 | 2,858.21 | 2,895.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.76 | 339.43 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.81 | 189.71 | 191.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.42 | 18.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,651.59 | 74,947.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,080.12 | 5,147.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,506.31 | 2,585.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 291.81 | 325.57 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,803.80 | 6,169.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,591.82 | 2,657.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,356.06 | 15,464.31 | 15,668.46 |
THB | THAI BAHT | 604.92 | 604.92 | 630.31 |
USD | US DOLLAR | 22,390.00 | 22,390.00 | 22,460.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo