Tính đến đầu quý III/2015, số tiền chảy vào các dự án hạ tầng, nhà ở và trung tâm thương mại tại trục phía Đông Sài Gòn ước tính khoảng 8 tỷ USD và dòng vốn này đang không ngừng tăng lên.
Giá vàng SJC 21-10-2015
- Cập nhật : 21/10/2015
Cập nhật lúc 01:34:08 PM 21/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.760 | 33.980 |
Vàng SJC 5c | 33.760 | 34.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.760 | 34.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.650 | 31.950 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.350 | 32.050 |
Vàng nữ trang 99% | 31.033 | 31.733 |
Vàng nữ trang 75% | 22.815 | 24.115 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.479 | 18.779 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.216 | 13.516 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.000 |
Cập nhật lúc 08:19:33 AM 21/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.760 | 33.980 |
Vàng SJC 5c | 33.760 | 34.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.760 | 34.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.670 | 31.970 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.370 | 32.070 |
Vàng nữ trang 99% | 31.052 | 31.752 |
Vàng nữ trang 75% | 22.830 | 24.130 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.490 | 18.790 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.225 | 13.525 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.760 | 34.000 |
Cập nhật lúc 00:03:04 PM 21/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.740 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.740 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.740 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.600 | 31.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.300 | 32.000 |
Vàng nữ trang 99% | 30.983 | 31.683 |
Vàng nữ trang 75% | 22.777 | 24.077 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.450 | 18.750 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.195 | 13.495 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.980 |