Tổng tài sản của toàn hệ thống TCTD trong tháng 10 đã giảm 3,4 nghìn tỷ đồng, trong đó riêng khối ngân hàng TMCP giảm 14 nghìn tỷ, khối ngân hàng liên doanh, nước ngoài giảm 12 nghìn tỷ đồng.
Tỷ giá ngoại tệ 19-12-2015
- Cập nhật : 19/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,951.35 | 16,047.64 | 16,207.39 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,966.37 | 16,111.37 | 16,336.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,434.58 | 22,592.73 | 22,817.63 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,233.92 | 3,338.77 |
EUR | EURO | 24,314.94 | 24,388.10 | 24,630.87 |
GBP | BRITISH POUND | 33,313.39 | 33,548.23 | 33,882.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.03 | 2,891.27 | 2,931.75 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.82 | 347.06 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.60 | 184.44 | 186.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 19.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,143.87 | 75,515.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,226.80 | 5,299.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,539.88 | 2,622.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.01 | 352.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,833.52 | 6,206.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.74 | 2,683.36 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,757.32 | 15,868.40 | 16,090.60 |
THB | THAI BAHT | 611.65 | 611.65 | 637.83 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/12/2015 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,951.35 | 16,047.64 | 16,207.39 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,966.37 | 16,111.37 | 16,336.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,434.58 | 22,592.73 | 22,817.63 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,233.92 | 3,338.77 |
EUR | EURO | 24,314.94 | 24,388.10 | 24,630.87 |
GBP | BRITISH POUND | 33,313.39 | 33,548.23 | 33,882.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.03 | 2,891.27 | 2,931.75 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.82 | 347.06 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.60 | 184.44 | 186.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 19.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,143.87 | 75,515.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,226.80 | 5,299.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,539.88 | 2,622.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.01 | 352.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,833.52 | 6,206.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,614.74 | 2,683.36 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,757.32 | 15,868.40 | 16,090.60 |
THB | THAI BAHT | 611.65 | 611.65 | 637.83 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/12/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo