Có thể trước mắt việc cung cấp sản phẩm bảo hiểm rủi ro giá cả hàng hóa chưa mang lại nhiều lợi ích cho NH nhưng qua đây NH giúp DN phát triển và hoạt động tốt. Khi đó, khả năng trả nợ của DN sẽ tốt hơn...
Giá vàng SJC 18-12-2015
- Cập nhật : 18/12/2015
Cập nhật lúc 10:00:43 AM 18/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.710 | 32.990 |
Vàng SJC 5c | 32.710 | 33.010 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.710 | 33.020 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.800 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.250 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99% | 28.952 | 29.802 |
Vàng nữ trang 75% | 21.327 | 22.727 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.300 | 17.700 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.303 | 12.703 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.010 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.010 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.010 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.010 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.010 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.680 | 33.020 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.010 |
Cập nhật lúc 08:14:51 AM 18/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.710 | 32.980 |
Vàng SJC 5c | 32.710 | 33.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.710 | 33.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.800 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.250 | 30.100 |
Vàng nữ trang 99% | 28.952 | 29.802 |
Vàng nữ trang 75% | 21.327 | 22.727 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.300 | 17.700 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.303 | 12.703 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.680 | 33.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Cập nhật lúc 00:02:31 PM 18/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.790 | 33.060 |
Vàng SJC 5c | 32.790 | 33.080 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.790 | 33.090 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.450 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.150 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.477 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.417 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.386 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.080 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.080 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.080 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.080 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.080 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.090 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.080 |