Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 18-12-2015
- Cập nhật : 18/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,891.08 | 15,987.00 | 16,146.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,924.01 | 16,068.63 | 16,293.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,425.55 | 22,583.64 | 22,808.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,228.09 | 3,332.75 |
EUR | EURO | 24,270.15 | 24,343.18 | 24,585.51 |
GBP | BRITISH POUND | 33,233.12 | 33,467.39 | 33,800.54 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,870.95 | 2,891.19 | 2,931.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.61 | 346.85 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.63 | 183.46 | 185.28 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.96 | 19.11 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,167.96 | 75,540.22 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,185.68 | 5,258.30 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,535.97 | 2,618.19 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 308.42 | 353.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,837.10 | 6,209.98 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,606.14 | 2,674.54 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,679.61 | 15,790.14 | 16,011.24 |
THB | THAI BAHT | 611.48 | 611.48 | 637.65 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/12/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,078.59 | 16,175.64 | 16,336.66 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,104.13 | 16,250.38 | 16,477.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,459.44 | 22,617.76 | 22,842.91 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,236.79 | 3,341.74 |
EUR | EURO | 24,339.56 | 24,412.80 | 24,655.82 |
GBP | BRITISH POUND | 33,393.68 | 33,629.08 | 33,963.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.74 | 2,891.98 | 2,932.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.47 | 346.70 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.51 | 183.34 | 185.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.10 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,240.33 | 75,614.94 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,198.92 | 5,271.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,530.28 | 2,612.31 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.66 | 357.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,835.08 | 6,207.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,613.08 | 2,681.66 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,771.84 | 15,883.02 | 16,105.42 |
THB | THAI BAHT | 615.05 | 615.05 | 641.38 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/12/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo