Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 19-03-2016
- Cập nhật : 19/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,790.35 | 16,891.70 | 17,042.66 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,845.34 | 16,998.32 | 17,218.98 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,710.40 | 22,870.49 | 23,074.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,317.63 | 3,421.74 |
EUR | EURO | 24,916.40 | 24,991.37 | 25,214.72 |
GBP | BRITISH POUND | 31,757.63 | 31,981.50 | 32,267.32 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.31 | 2,855.30 | 2,892.36 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.67 | 346.77 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.48 | 199.47 | 201.25 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.16 | 20.42 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,044.39 | 76,952.41 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,468.42 | 5,539.41 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,628.86 | 2,711.36 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.37 | 361.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.21 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,677.83 | 2,745.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,190.89 | 16,305.03 | 16,516.68 |
THB | THAI BAHT | 626.60 | 626.60 | 652.76 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo