Số vốn 300 triệu USD Trung Quốc cho vay làm dự án (DA) cao tốc Vân Đồn - Móng Cái nằm trong cam kết từ Chính phủ 2 nước cách đây 6 năm. Do lãi suất cao và điều kiện khắt khe về nhà thầu, nguồn vốn này không thu hút được các dự án. Các chuyên gia kinh tế cho rằng, nên đàm phán để điều kiện lãi suất và lựa chọn nhà thầu phù hợp.
Tỷ giá ngoại tệ 08-08-2016
- Cập nhật : 08/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,775.82 | 16,877.08 | 17,027.90 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,667.41 | 16,818.78 | 17,037.09 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,487.08 | 22,645.60 | 22,893.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,276.04 | 3,378.84 |
EUR | EURO | 24,549.08 | 24,622.95 | 24,843.00 |
GBP | BRITISH POUND | 28,850.86 | 29,054.24 | 29,313.89 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.95 | 2,856.95 | 2,894.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.08 | 346.17 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.28 | 217.45 | 219.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.97 | 20.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,477.64 | 5,548.74 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,580.41 | 2,661.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.10 | 378.12 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.66 | 6,164.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,571.47 | 2,636.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,350.80 | 16,466.06 | 16,613.22 |
THB | THAI BAHT | 623.84 | 623.84 | 649.88 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/08/2016 13:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,775.82 | 16,877.08 | 17,027.90 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,667.41 | 16,818.78 | 17,037.09 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,487.08 | 22,645.60 | 22,893.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,276.04 | 3,378.84 |
EUR | EURO | 24,549.08 | 24,622.95 | 24,843.00 |
GBP | BRITISH POUND | 28,850.86 | 29,054.24 | 29,313.89 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.95 | 2,856.95 | 2,894.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.08 | 346.17 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.28 | 217.45 | 219.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.97 | 20.63 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,477.64 | 5,548.74 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,580.41 | 2,661.39 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.10 | 378.12 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.66 | 6,164.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,571.47 | 2,636.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,350.80 | 16,466.06 | 16,613.22 |
THB | THAI BAHT | 623.84 | 623.84 | 649.88 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/08/2016 09:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,892.77 | 16,994.74 | 17,146.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,859.37 | 17,012.48 | 17,233.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,623.37 | 22,782.85 | 23,032.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,287.76 | 3,390.93 |
EUR | EURO | 24,639.84 | 24,713.98 | 24,934.83 |
GBP | BRITISH POUND | 28,945.65 | 29,149.70 | 29,410.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.95 | 2,856.95 | 2,894.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.66 | 345.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 217.46 | 219.66 | 221.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.04 | 20.70 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,489.86 | 5,561.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,603.35 | 2,685.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.31 | 375.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.24 | 6,166.26 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,586.42 | 2,651.62 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,428.79 | 16,544.60 | 16,692.45 |
THB | THAI BAHT | 627.06 | 627.06 | 653.24 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo