Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 18-03-2016
- Cập nhật : 18/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,896.22 | 16,998.21 | 17,150.13 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,914.14 | 17,067.75 | 17,289.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,790.25 | 22,950.91 | 23,156.02 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,333.45 | 3,438.06 |
EUR | EURO | 25,038.08 | 25,113.42 | 25,337.86 |
GBP | BRITISH POUND | 31,883.22 | 32,107.98 | 32,394.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.42 | 2,855.41 | 2,892.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.82 | 346.93 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.37 | 199.36 | 201.15 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.15 | 20.41 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,995.10 | 76,901.19 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,468.42 | 5,539.41 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,639.80 | 2,722.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.87 | 364.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.95 | 6,162.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,692.83 | 2,760.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,259.12 | 16,373.74 | 16,586.28 |
THB | THAI BAHT | 626.96 | 626.96 | 653.13 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/03/2016 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,898.43 | 17,000.43 | 17,152.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,912.84 | 17,066.44 | 17,287.98 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,828.03 | 22,988.95 | 23,194.40 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.80 | 3,442.55 |
EUR | EURO | 25,071.27 | 25,146.71 | 25,371.44 |
GBP | BRITISH POUND | 31,922.89 | 32,147.93 | 32,435.23 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.97 | 2,855.96 | 2,893.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.82 | 346.93 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.14 | 200.14 | 201.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.18 | 20.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,995.10 | 76,901.19 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,481.96 | 5,553.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,643.71 | 2,726.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.33 | 363.74 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.95 | 6,162.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,695.41 | 2,763.36 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,273.56 | 16,388.28 | 16,601.01 |
THB | THAI BAHT | 628.22 | 628.22 | 654.45 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/03/2016 09:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,856.52 | 16,958.27 | 17,109.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,893.31 | 17,046.73 | 17,268.02 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,785.54 | 22,946.16 | 23,151.23 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,332.43 | 3,437.01 |
EUR | EURO | 25,031.44 | 25,106.76 | 25,331.14 |
GBP | BRITISH POUND | 31,896.45 | 32,121.30 | 32,408.37 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.75 | 2,855.74 | 2,892.81 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.82 | 346.93 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.90 | 199.90 | 201.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.19 | 20.45 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,995.10 | 76,901.19 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,481.96 | 5,553.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,638.34 | 2,721.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.10 | 363.45 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.95 | 6,162.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,691.88 | 2,759.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,279.58 | 16,394.34 | 16,607.16 |
THB | THAI BAHT | 628.58 | 628.58 | 654.82 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/03/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,838.88 | 16,940.52 | 17,091.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,901.12 | 17,054.61 | 17,276.00 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,659.02 | 22,818.75 | 23,022.68 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,321.24 | 3,425.47 |
EUR | EURO | 24,956.22 | 25,031.31 | 25,255.02 |
GBP | BRITISH POUND | 31,497.60 | 31,719.64 | 32,003.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.20 | 2,855.19 | 2,892.25 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.27 | 346.36 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.68 | 198.67 | 200.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.12 | 20.38 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,970.49 | 76,875.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,459.66 | 5,530.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,624.52 | 2,706.89 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.50 | 362.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.11 | 6,163.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,693.89 | 2,761.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,196.85 | 16,311.03 | 16,522.76 |
THB | THAI BAHT | 627.50 | 627.50 | 653.69 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo