Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 09-08-2016
- Cập nhật : 09/08/2016
Cập nhật lúc 01:29:28 PM 09/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.340 | 36.600 |
Vàng SJC 10L | 36.340 | 36.600 |
Vàng SJC 1L | 36.340 | 36.600 |
Vàng SJC 5c | 36.340 | 36.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.340 | 36.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.800 | 36.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.400 | 36.200 |
Vàng nữ trang 99% | 35.042 | 35.842 |
Vàng nữ trang 75% | 25.903 | 27.303 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.857 | 21.257 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.847 | 15.247 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.620 |
Cập nhật lúc 10:54:55 AM 09/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 10L | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 1L | 36.350 | 36.610 |
Vàng SJC 5c | 36.350 | 36.630 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.350 | 36.640 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.840 | 36.240 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.440 | 36.240 |
Vàng nữ trang 99% | 35.081 | 35.881 |
Vàng nữ trang 75% | 25.933 | 27.333 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.880 | 21.280 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.864 | 15.264 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.630 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.630 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.640 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.630 |
Cập nhật lúc 08:07:40 AM 09/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.360 | 36.620 |
Vàng SJC 10L | 36.360 | 36.620 |
Vàng SJC 1L | 36.360 | 36.620 |
Vàng SJC 5c | 36.360 | 36.640 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.360 | 36.650 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.850 | 36.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.450 | 36.250 |
Vàng nữ trang 99% | 35.091 | 35.891 |
Vàng nữ trang 75% | 25.940 | 27.340 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.886 | 21.286 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.868 | 15.268 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.640 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.640 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.640 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.640 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.640 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.650 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.640 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 09/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 10L | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 1L | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 5c | 36.320 | 36.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.320 | 36.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.810 | 36.210 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.410 | 36.210 |
Vàng nữ trang 99% | 35.051 | 35.851 |
Vàng nữ trang 75% | 25.910 | 27.310 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.863 | 21.263 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.851 | 15.251 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |