Về mặt lý thuyết NHNN có thể giữ được cam kết từ nay đến cuối năm sẽ không điều chỉnh tỷ giá nữa (bằng cách không điều chỉnh tỷ giá tham chiếu) nhưng có thể để thị trường quyết định tỷ giá ngoại hối (bằng cách tiếp tục nới biên độ giao dịch).
Giá vàng SJC 08-08-2016
- Cập nhật : 08/08/2016
Cập nhật lúc 04:09:42 PM 08/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 10L | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 1L | 36.320 | 36.580 |
Vàng SJC 5c | 36.320 | 36.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.320 | 36.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.810 | 36.210 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.410 | 36.210 |
Vàng nữ trang 99% | 35.051 | 35.851 |
Vàng nữ trang 75% | 25.910 | 27.310 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.863 | 21.263 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.851 | 15.251 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.310 | 36.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.600 |
Cập nhật lúc 01:34:17 PM 08/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 10L | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 1L | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 5c | 36.370 | 36.650 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.370 | 36.660 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.860 | 36.260 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.460 | 36.260 |
Vàng nữ trang 99% | 35.101 | 35.901 |
Vàng nữ trang 75% | 25.948 | 27.348 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.892 | 21.292 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.872 | 15.272 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.650 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.650 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.660 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Cập nhật lúc 09:03:06 AM 08/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 10L | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 1L | 36.370 | 36.630 |
Vàng SJC 5c | 36.370 | 36.650 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.370 | 36.660 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.910 | 36.310 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.510 | 36.310 |
Vàng nữ trang 99% | 35.150 | 35.950 |
Vàng nữ trang 75% | 25.985 | 27.385 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.921 | 21.321 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.893 | 15.293 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.650 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.650 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.340 | 36.660 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.650 |
Cập nhật lúc 08:25:35 AM 08/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 10L | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 1L | 36.390 | 36.650 |
Vàng SJC 5c | 36.390 | 36.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.390 | 36.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.930 | 36.330 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.530 | 36.330 |
Vàng nữ trang 99% | 35.170 | 35.970 |
Vàng nữ trang 75% | 26.000 | 27.400 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.933 | 21.333 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.901 | 15.301 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.360 | 36.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 08/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.330 | 36.620 |
Vàng SJC 10L | 36.330 | 36.620 |
Vàng SJC 1L | 36.330 | 36.620 |
Vàng SJC 5c | 36.330 | 36.640 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.330 | 36.650 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.820 | 36.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.420 | 36.220 |
Vàng nữ trang 99% | 35.061 | 35.861 |
Vàng nữ trang 75% | 25.918 | 27.318 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.868 | 21.268 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.855 | 15.255 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.640 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.640 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.640 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.640 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.320 | 36.640 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.650 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.330 | 36.640 |