tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 08-08-2016

  • Cập nhật : 08/08/2016
Cập nhật lúc 04:09:42 PM 08/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.32036.580
Vàng SJC 10L36.32036.580
Vàng SJC 1L36.32036.580
Vàng SJC 5c36.32036.600
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.32036.610
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.81036.210
Vàng nữ trang 99,99%35.41036.210
Vàng nữ trang 99%35.05135.851
Vàng nữ trang 75%25.91027.310
Vàng nữ trang 58,3%19.86321.263
Vàng nữ trang 41,7%13.85115.251
Hà Nội
Vàng SJC36.32036.600
Đà Nẵng
Vàng SJC36.32036.600
Nha Trang
Vàng SJC36.31036.600
Cà Mau
Vàng SJC36.32036.600
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.31036.600
Bình Phước
Vàng SJC36.29036.610
Huế
Vàng SJC36.32036.600
Cập nhật lúc 01:34:17 PM 08/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.37036.630
Vàng SJC 10L36.37036.630
Vàng SJC 1L36.37036.630
Vàng SJC 5c36.37036.650
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.37036.660
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.86036.260
Vàng nữ trang 99,99%35.46036.260
Vàng nữ trang 99%35.10135.901
Vàng nữ trang 75%25.94827.348
Vàng nữ trang 58,3%19.89221.292
Vàng nữ trang 41,7%13.87215.272
Hà Nội
Vàng SJC36.37036.650
Đà Nẵng
Vàng SJC36.37036.650
Nha Trang
Vàng SJC36.36036.650
Cà Mau
Vàng SJC36.37036.650
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.36036.650
Bình Phước
Vàng SJC36.34036.660
Huế
Vàng SJC36.37036.650
Cập nhật lúc 09:03:06 AM 08/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.37036.630
Vàng SJC 10L36.37036.630
Vàng SJC 1L36.37036.630
Vàng SJC 5c36.37036.650
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.37036.660
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.91036.310
Vàng nữ trang 99,99%35.51036.310
Vàng nữ trang 99%35.15035.950
Vàng nữ trang 75%25.98527.385
Vàng nữ trang 58,3%19.92121.321
Vàng nữ trang 41,7%13.89315.293
Hà Nội
Vàng SJC36.37036.650
Đà Nẵng
Vàng SJC36.37036.650
Nha Trang
Vàng SJC36.36036.650
Cà Mau
Vàng SJC36.37036.650
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.36036.650
Bình Phước
Vàng SJC36.34036.660
Huế
Vàng SJC36.37036.650
Cập nhật lúc 08:25:35 AM 08/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.39036.650
Vàng SJC 10L36.39036.650
Vàng SJC 1L36.39036.650
Vàng SJC 5c36.39036.670
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.39036.680
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.93036.330
Vàng nữ trang 99,99%35.53036.330
Vàng nữ trang 99%35.17035.970
Vàng nữ trang 75%26.00027.400
Vàng nữ trang 58,3%19.93321.333
Vàng nữ trang 41,7%13.90115.301
Hà Nội
Vàng SJC36.39036.670
Đà Nẵng
Vàng SJC36.39036.670
Nha Trang
Vàng SJC36.38036.670
Cà Mau
Vàng SJC36.39036.670
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.38036.670
Bình Phước
Vàng SJC36.36036.680
Huế
Vàng SJC36.39036.670
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 08/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.33036.620
Vàng SJC 10L36.33036.620
Vàng SJC 1L36.33036.620
Vàng SJC 5c36.33036.640
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.33036.650
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.82036.220
Vàng nữ trang 99,99%35.42036.220
Vàng nữ trang 99%35.06135.861
Vàng nữ trang 75%25.91827.318
Vàng nữ trang 58,3%19.86821.268
Vàng nữ trang 41,7%13.85515.255
Hà Nội
Vàng SJC36.33036.640
Đà Nẵng
Vàng SJC36.33036.640
Nha Trang
Vàng SJC36.32036.640
Cà Mau
Vàng SJC36.33036.640
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.32036.640
Bình Phước
Vàng SJC36.30036.650
Huế
Vàng SJC36.33036.640
Trở về

Bài cùng chuyên mục