Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 06-08-2016
- Cập nhật : 06/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,892.77 | 16,994.74 | 17,146.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,859.37 | 17,012.48 | 17,233.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,623.37 | 22,782.85 | 23,032.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,287.76 | 3,390.93 |
EUR | EURO | 24,639.84 | 24,713.98 | 24,934.83 |
GBP | BRITISH POUND | 28,945.65 | 29,149.70 | 29,410.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.95 | 2,856.95 | 2,894.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.66 | 345.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 217.46 | 219.66 | 221.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.04 | 20.70 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,489.86 | 5,561.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,603.35 | 2,685.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.31 | 375.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.24 | 6,166.26 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,586.42 | 2,651.62 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,428.79 | 16,544.60 | 16,692.45 |
THB | THAI BAHT | 627.06 | 627.06 | 653.24 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo