Cổ đông ngân hàng năm nay sẽ “đòi” cổ tức khi nhiều ngân hàng lãi ròng nghìn tỷ đồng sau trích lập dự phòng rủi ro khá đầy đủ.
Tỷ giá ngoại tệ 13-01-2016
- Cập nhật : 13/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,601.20 | 15,695.37 | 15,839.09 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,511.04 | 15,651.91 | 15,858.54 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,039.97 | 22,195.34 | 22,398.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,200.02 | 3,301.17 |
EUR | EURO | 24,062.98 | 24,135.39 | 24,356.40 |
GBP | BRITISH POUND | 32,037.23 | 32,263.07 | 32,558.51 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,848.86 | 2,868.94 | 2,906.81 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.68 | 342.48 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.78 | 188.67 | 190.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.52 | 18.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,858.92 | 75,161.76 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,074.39 | 5,141.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,483.01 | 2,561.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 283.25 | 324.52 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,798.73 | 6,164.29 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.85 | 2,654.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,418.79 | 15,527.48 | 15,732.47 |
THB | THAI BAHT | 605.81 | 605.81 | 631.25 |
USD | US DOLLAR | 22,385.00 | 22,385.00 | 22,455.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/01/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,481.44 | 15,574.89 | 15,721.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,505.59 | 15,646.41 | 15,856.51 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,174.53 | 22,330.85 | 22,540.37 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,217.19 | 3,319.62 |
EUR | EURO | 24,189.77 | 24,262.56 | 24,490.20 |
GBP | BRITISH POUND | 32,205.60 | 32,432.63 | 32,736.92 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.37 | 2,869.46 | 2,907.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.50 | 342.37 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.88 | 189.78 | 191.56 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.46 | 18.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,714.88 | 75,029.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,076.70 | 5,144.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,474.07 | 2,552.84 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 285.03 | 326.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,792.25 | 6,158.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.57 | 2,664.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,375.89 | 15,484.28 | 15,692.21 |
THB | THAI BAHT | 604.81 | 604.81 | 630.34 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo